Nhà liên kế, Maarinkunnaantie 11
01370 Vantaa, Maarinkunnas
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
224.000 € (6.481.792.149 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
81 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666651 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 224.000 € (6.481.792.149 ₫) |
Giá bán | 224.000 € (6.481.792.149 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 81 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe |
ở tầng trệt | Có |
Ở trên tầng cao nhất | Có |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Nhà vệ sinh Phòng tắm Sân hiên Phòng tắm hơi Nhà kho bên ngoài |
Các tầm nhìn | Sân sau, Sân trong, Láng giềng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp thường |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
Kiểm tra | Đo độ ẩm (7 thg 5, 2025) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 74974-83970 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1973 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1973 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Xi măng sợi |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền, Ván gỗ |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Khu vực chung 2022 (Đã xong) Cửa ngoài 2018 (Đã xong) Khóa 2018 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2016 (Đã xong) Khu vực chung 2015 (Đã xong) Mặt tiền 2014 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) Điện 2013 (Đã xong) Đường ống 2013 (Đã xong) Máy sưởi 2009 (Đã xong) Cống nước 2004 (Đã xong) Mái 2001 (Đã xong) Chỗ đậu xe 1993 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Kho chứa |
Người quản lý | Isännöintipalvelu Holli Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Petteri Holli p. 0400 508 669 , petteri.holli@isannointipalveluholli.fi |
Bảo trì | Huoltoyhtiö |
Diện tích lô đất. | 14400 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 69 |
Số lượng tòa nhà. | 9 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Maarin-Salpa |
---|---|
Số lượng chia sẻ | 297.090 |
Số lượng chỗ ở | 57 |
Diện tích chỗ ở | 4767 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.7 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 1.4 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm | 1.7 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.6 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.6 ki lô mét |
Trường học | 0.6 ki lô mét |
Trường học | 1.2 ki lô mét |
Câu lạc bộ sức khỏe | 1.7 ki lô mét |
Sân Gôn | 1.8 ki lô mét |
Sân quần vợt | 1.8 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 1.7 ki lô mét |
---|---|
Xe buýt | 0.3 ki lô mét |
Sân bay | 9.1 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | 315,9 € / tháng (9.141.063,12 ₫) |
---|---|
Viễn thông | 8,5 € / tháng (245.960,86 ₫) |
Nước | 15 € / tháng (434.048,58 ₫) / người |
Chỗ đậu xe | 10 € / tháng (289.365,72 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!