Tòa nhà chung cư, Lehmihaka 2
01360 Vantaa, Havukoski
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
65.000 € (1.900.348.873 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
47.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666644 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 65.000 € (1.900.348.873 ₫) |
Giá bán | 61.894 € (1.809.529.446 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 3.106 € (90.819.427 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 47.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
ở tầng trệt | Có |
Không gian |
Phòng bếp Phòng khách Phòng ngủ Phòng tắm Sảnh Ban công bằng kính Tủ âm tường |
Các tầm nhìn | Sân, Láng giềng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Mạng internet |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(24 thg 10, 2023) Đánh giá tình trạng (9 thg 2, 2022) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 1880-2031 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1976 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1976 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | F , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Kết cấu bê tông |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Mái 2022 (Đã xong) Mái 2016 (Sắp thực hiện) Khu vực chung 2016 (Đã xong) Cửa sổ 2016 (Đã xong) Sân 2013 (Đã xong) Sân 2013 (Đã xong) Cầu thang 2009 (Đã xong) Khu vực chung 2006 (Đã xong) Khu vực chung 2005 (Đã xong) Máy sưởi 2004 (Đã xong) Mặt tiền 1999 (Đã xong) Mặt tiền 1996 (Đã xong) Mặt tiền 1994 (Đã xong) Mái 1993 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Hầm, Hầm lạnh |
Người quản lý | PKI Isännöinti Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Jari Viirre p.020 7871400 |
Bảo trì | Huoltoyhtiö |
Diện tích lô đất. | 4829 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 32 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | As. Oy Havukoskenkatu 14 |
---|---|
Năm thành lập | 1973 |
Số lượng chia sẻ | 10.000 |
Số lượng chỗ ở | 54 |
Diện tích chỗ ở | 3172 m² |
Thu nhập cho thuê trong năm | 4.365 |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.1 ki lô mét |
---|---|
Trường mẫu giáo | 0.1 ki lô mét |
Trường học | 0.7 ki lô mét |
Trường học | 0.2 ki lô mét |
Sân chơi | 1 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 0.9 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm | 0.8 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 0.9 ki lô mét |
---|---|
Xe buýt | 0.1 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | 349,6 € / tháng (10.220.953,32 ₫) |
---|---|
Tính chi phí tài chính | 79,04 € / tháng (2.310.824,23 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.602.016 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!