Nhà ở đơn lập, Ruokotie 5
40250 Jyväskylä, Heinälampi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
249.000 € (7.305.616.594 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
180 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666627 |
---|---|
Giá bán | 249.000 € (7.305.616.594 ₫) |
Phòng | 6 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 180 m² |
Tổng diện tích | 200 m² |
Diện tích của những không gian khác | 12 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Phòng bí mật Nhà vệ sinh Phòng tắm Ban công Sân hiên Phòng tắm hơi Tủ âm tường |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Láng giềng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ quần áo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (15 thg 5, 2024) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1980 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1980 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng địa nhiệt, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Nhiệt bức xạ dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền, Ván gỗ |
Số tham chiếu bất động sản | 179-19-22-12 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
687,21 €
20.162.621,6 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 224.661,1 € (6.591.517.510,63 ₫) |
Diện tích lô đất. | 600 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí
Nước | 30 € / tháng (880.194,77 ₫) (ước tính) |
---|---|
Điện | 120 € / tháng (3.520.779,08 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 69 € (2.024.448 ₫) (Ước tính) |
Hợp đồng | 225 € (6.601.461 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!