chung cư, Rinnetie 11-13
06650 Hamari
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
34.000 € (1.050.504.687 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
48.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 666618 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 34.000 € (1.050.504.687 ₫) |
| Giá bán | 33.561 € (1.036.953.794 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 439 € (13.550.893 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 48.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Parking space, Street parking |
| Không gian |
Bedroom Living room Kitchen |
| Các tầm nhìn | Yard |
| Các kho chứa | Cabinet |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Refrigerator, Cabinetry |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Toilet seat |
| Kiểm tra |
Asbestos survey
(1 thg 1, 2021) Condition assessment (1 thg 1, 2020) Condition assessment (1 thg 1, 2019) |
| Kiểm tra amiăng | Đã thực hiện kiểm trả amiăng. Vui lòng tham khảo ý kiến của người đại diện về báo cáo kiểm tra |
| Chia sẻ | 2564 - 2660 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1976 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1976 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | Central water heating, Oil heating |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Bitumen-felt |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete |
| Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Khu vực chung 2024 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2023 (Đã xong) Mặt tiền 2023 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Mái 2023 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2022 (Đã xong) Điện 2022 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Khóa 2019 (Đã xong) Mặt tiền 2019 (Đã xong) Sân 2019 (Đã xong) Cửa ra vào 2019 (Đã xong) Mái 2019 (Đã xong) Cửa sổ 2019 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2018 (Đã xong) Khóa 2017 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Mặt tiền 2016 (Đã xong) Mái 2015 (Đã xong) Khác 2004 (Đã xong) Mặt tiền 1992 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Storage, Sauna, Laundry room |
| Người quản lý | Kontulan Huolto Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Patrick Lindman p. 09-3424200 |
| Bảo trì | Porvoon Talotiimi Oy |
| Diện tích lô đất. | 6041 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 28 |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, Gas |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Porvoon Rinnetie 11-13 |
|---|---|
| Năm thành lập | 2014 |
| Số lượng chia sẻ | 3.660 |
| Số lượng chỗ ở | 48 |
| Diện tích chỗ ở | 1830 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 1.6 ki lô mét |
|---|---|
| Kindergarten | 0.6 ki lô mét |
| School | 3.3 ki lô mét |
| School | 4.5 ki lô mét |
| Restaurant | 1.9 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.3 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Maintenance | 363,75 € / tháng (11.238.855,29 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 121,25 € / tháng (3.746.285,1 ₫) |
| Nước | 30 € / tháng (926.915,9 ₫) |
| Parking space | 15 € / tháng (463.457,95 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!