Tòa nhà chung cư, Mannerheimintie 61
00250 Helsinki, Taka-Töölö
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Phí thuê
720 € / tháng (21.405.866 ₫)Phòng
1Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
21.5 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666602 |
---|---|
Phí thuê | 720 € / tháng (21.405.866 ₫) |
Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
Đặt cọc | 1.440 € (42.811.732 ₫) |
Cho phép hút thuốc | Không |
Cho phép vật nuôi | Không |
Phòng | 1 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 21.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Giấy chứng nhận của người quản lý nhà |
Sàn | 6 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Chỗ đậu xe trên đường |
Không gian |
Phòng khách Nhà bếp mở Phòng tắm |
Các tầm nhìn | Láng giềng, Thành phố |
Các kho chứa | Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho trên gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp thường |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Máy giặt, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Bồn rửa, Bệ toilet, Tủ gương |
Chia sẻ | 62 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1938 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1938 |
Số tầng | 6 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Trát vữa |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Mái 2023 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Khu vực chung 2022 (Đã xong) Cửa sổ 2021 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2020 (Đã xong) Ban công 2020 (Đã xong) Máy sưởi 2020 (Đã xong) Cống nước 2019 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Thang máy 1998 (Đã xong) Mặt tiền 1995 (Đã xong) Điện 1995 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Phòng giặt |
Người quản lý | AJ Asunnot Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Pekka Aalto, p. 0400 625 951 |
Bảo trì | Kiinteistöhuolto |
Diện tích lô đất. | 777 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 7 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.2 ki lô mét |
---|---|
Trung tâm mua sắm | |
Câu lạc bộ sức khỏe | 0.4 ki lô mét |
Nhà Hàng | 0.4 ki lô mét |
Bệnh Viện | 0.7 ki lô mét |
Công Viên | 1.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe điện | 0.2 ki lô mét |
---|---|
Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
Phí
Nước | 30 € / tháng (891.911,08 ₫) / người |
---|---|
Viễn thông | 4,94 € / tháng (146.868,02 ₫) |