Nhà ở đơn lập, Tervakkotie 23
01350 Vantaa, Hiekkaharju
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
449.000 € (13.311.897.271 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
95 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666601 |
---|---|
Giá bán | 449.000 € (13.311.897.271 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 95 m² |
Tổng diện tích | 153 m² |
Diện tích của những không gian khác | 63 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 3 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Phòng tiếp khách Nhà vệ sinh Sảnh Phòng tắm Ban công Sân hiên Phòng tắm hơi Bể bơi Tủ âm tường Hiên Phòng bí mật Garage Tầng hầm |
Các tầm nhìn | Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Láng giềng, Bể bơi |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Tấm laminate, Vải sơn, Gỗ |
Các bề mặt tường | Gỗ, Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Gương |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (6 thg 5, 2025) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1941 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1941 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt bằng địa nhiệt, Cấp nhiệt bằng năng lượng mặt trời, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Chân tường 2025 (Đã xong) Khác 2025 (Đã xong) Máy sưởi 2024 (Đã xong) Ban công 2024 (Đã xong) Mặt tiền 2024 (Đã xong) Lò sưởi 2023 (Đã xong) Khu vực chung 2022 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Ống khói 2015 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Mở rộng 2005 (Đã xong) Mái 2005 (Đã xong) Cửa ra vào 2005 (Đã xong) Ống nước 2004 (Đã xong) Khác 2003 (Đã xong) Khác 2003 (Đã xong) Khác 2002 (Đã xong) Cửa sổ 1985 (Đã xong) Khác 1985 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa, Khu xông hơi, Chỗ chứa rác thải, Bể bơi, Nhà để xe |
Số tham chiếu bất động sản | 92-60-21-20 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
992 €
29.410.695,08 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 325.000 € (9.635.560.385,43 ₫) |
Bảo trì | Omatoiminen. |
Diện tích lô đất. | 1246 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 8.8 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 0.3 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.4 ki lô mét |
Câu lạc bộ sức khỏe | 0.3 ki lô mét |
Công Viên | 0.2 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 0.8 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 0.9 ki lô mét |
---|---|
Xe buýt | 0.3 ki lô mét |
Phí
Điện | 3.720 € / năm (110.290.106,57 ₫) |
---|---|
Nước | 612 € / năm (18.144.501,4 ₫) |
Rác | 360 € / năm (10.673.236,12 ₫) |
Khác | 55 € / năm (1.630.633,3 ₫) |
Viễn thông | 567 € / năm (16.810.346,89 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Phí đăng ký | 18 € (533.662 ₫) (Ước tính) |
Chi phí khác | 150 € (4.447.182 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!