chung cư, Rytikatu 10
94830 Kemi, Rytikari
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
29.500 € (896.331.914 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
84 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666596 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 29.500 € (896.331.914 ₫) |
Giá bán | 29.407 € (893.514.090 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 93 € (2.817.824 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 84 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Không gian |
Nhà bếp mở Phòng khách Phòng ngủ Phòng tắm Ban công bằng kính Nhà vệ sinh |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình vệ tinh |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Vải sơn |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Tủ, Bồn rửa, Tủ gương |
Kiểm tra | Đo độ ẩm (15 thg 4, 2019) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 5786-6053 |
Đã bán hoặc đã cho thuê | Có |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1966 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1966 |
Số tầng | 6 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Mặt tiền 2022 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Mái 2020 (Đã xong) Thang máy 2019 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) Cống nước 2016 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) Mặt tiền 2013 (Đã xong) Khác 2012 (Đã xong) Ống nước 2010 (Đã xong) Khác 2006 (Đã xong) Cửa sổ 2003 (Đã xong) Ống nước 2001 (Đã xong) Mái 2001 (Đã xong) Khác 1997 (Đã xong) Mặt tiền 1993 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Phòng câu lạc bộ, Phòng giặt |
Số tham chiếu bất động sản | 240-17-1708-21, 240-17-1708-22 |
Người quản lý | Isännöintipalvelut Korkiakoski Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Ari Pietilä p. 0401632431. ari.pietila@taloasema.fi |
Bảo trì | Meri-Lapin Kiinteistöpalvelut Oy |
Diện tích lô đất. | 7532.7 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 44 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Kemin Rytikatu 8-10 |
---|---|
Năm thành lập | 1976 |
Số lượng chia sẻ | 10.560 |
Số lượng chỗ ở | 48 |
Diện tích chỗ ở | 3132 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Monthly fees
Bảo trì | 361,8 € / tháng (10.992.979,2 ₫) |
---|---|
Tính chi phí tài chính | 85,22 € / tháng (2.589.335,79 ₫) |
Nước | 22 € / tháng (668.450,92 ₫) / người (ước tính) |
Chỗ đậu xe | 11 € / tháng (334.225,46 ₫) |
Viễn thông | 5,2 € / tháng (157.997,49 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Chi phí khác | 89 € (2.704.188 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!