Nhà ở đơn lập, Pornaistentie 157
04660 Numminen
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
128.000 € (3.703.881.228 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
109.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666581 |
---|---|
Giá bán | 128.000 € (3.703.881.228 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 109.5 m² |
Tổng diện tích | 126.1 m² |
Diện tích của những không gian khác | 16.6 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Cần cải tạo |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Phòng bí mật Nhà vệ sinh Phòng tắm Phòng tắm hơi Phòng tiện ích Ban công Sân hiên |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Ngoại ô |
Các kho chứa | Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình vệ tinh |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Gỗ cây |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (15 thg 4, 2025) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1992 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1992 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Móng cột |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Khối |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo |
Mái 2022 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 505-407-38-6 |
Diện tích lô đất. | 5000 m² |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ vùng. |
Kỹ thuật đô thị. | Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 2.8 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 3 ki lô mét |
Trường học | 5.9 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 2.7 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 5.4 ki lô mét |
---|
Phí
Thuế bất động sản | 552,33 € / năm (15.982.536,87 ₫) |
---|---|
Điện | 124,5 € / tháng (3.602.603,23 ₫) (ước tính) |
Rác | 9,67 € / tháng (279.816,65 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 160 € (4.629.852 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!