Biệt thự, Kohokuja 5
61100 Peräseinäjoki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
269.000 € (7.809.565.631 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
91.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666565 |
---|---|
Giá bán | 269.000 € (7.809.565.631 ₫) |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 91.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Nhà để xe, Nhà để xe |
Nhà ở nghỉ dưỡng | Có |
Tính năng | Cửa sổ kính ba lớp, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi |
Các tầm nhìn | Sân trước, Sân riêng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Gỗ, Gỗ cây |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2017 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2016 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Khối |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Số tham chiếu bất động sản | 743-31-235-3 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
875,4 €
25.414.474,92 ₫ |
Diện tích lô đất. | 762 m² |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Quyền xây dựng. | 180 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Phí
Điện | 200 € / tháng (5.806.368,5 ₫) |
---|---|
Rác | 18 € / tháng (522.573,16 ₫) (ước tính) |
Nước | 20 € / tháng (580.636,85 ₫) / người (ước tính) |
Khác | 40 € / năm (1.161.273,7 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 69 € (2.003.197 ₫) |
Chi phí khác | 172 € (4.993.477 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!