Nhà ở đơn lập, Sammalmäentie 39
40640 Jyväskylä, Mäyrämäki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 18 thg 5, 2025
12:30 – 13:00
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán
349.000 € (10.079.333.132 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
120 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666562 |
---|---|
Xây dựng mới | Có (Sẵn sàng để chuyển vào) |
Giá bán | 349.000 € (10.079.333.132 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 120 m² |
Tổng diện tích | 144 m² |
Diện tích của những không gian khác | 6.8 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Mới |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Thiết bị thu hồi nhiệt |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Sân hiên Phòng tắm hơi Tủ âm tường Phòng tiện ích Nhà kho bên ngoài |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Láng giềng, Rừng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Vòi xịt vệ sinh, Bồn rửa, Bệ toilet |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2025 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2025 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Nhiệt bức xạ dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Số tham chiếu bất động sản | 179-18-221-10-L1 |
Diện tích lô đất. | 832 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Jyväskylän kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 1.383,2 € (39.947.660,71 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 30 thg 9, 2074 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.3 ki lô mét |
---|
Phí
Nước | 30 € / tháng (866.418,32 ₫) (ước tính) |
---|---|
Điện | 30 € / tháng (866.418,32 ₫) (ước tính) |
Cấp nhiệt | 120 € / tháng (3.465.673,28 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!