Nhà gỗ (ở nông thôn), Maasaarentie 80
37500 Lempäälä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
159.000 € (4.600.914.963 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
71.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666538 |
---|---|
Giá bán | 159.000 € (4.600.914.963 ₫) |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 71.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng tắm hơi Sân hiên Phòng khách liên bếp (Hướng Tây) Phòng ngủ (Hướng Đông) |
Các tầm nhìn | Sân, Sân riêng, Láng giềng, Rừng, Hồ, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các bề mặt sàn | Gạch lát, Gỗ |
Các bề mặt tường | Gỗ |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi |
Thiết bị phòng tắm | Hệ thống sưởi dưới sàn |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1970 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1970 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Khối |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Mở rộng 2009 (Đã xong) Khác 2009 (Đã xong) Khác 2009 (Đã xong) Khác 2001 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 418-448-1-102 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
262,78 €
7.603.952,42 ₫ |
Diện tích lô đất. | 2120 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
Số lượng tòa nhà. | 4 |
Địa hình. | Dốc |
Khu nước. | Bờ / bãi biển riêng |
Bờ biển. | 30 mét |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Điện |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 6 ki lô mét |
---|---|
Trung tâm y tế | 6.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 6 ki lô mét |
---|
Phí
Thuế bất động sản | 262,78 € / năm (7.603.952,42 ₫) |
---|---|
Khác | 100 € / năm (2.893.657,21 ₫) |
Điện | 1.000 € / năm (28.936.572,1 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Phí đăng ký | 150 € (4.340.486 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!