Nhà ở song lập, Karvosenkuja 1
90410 Oulu, Oulunlahti
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
399.900 € (12.379.277.184 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
120.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 666533 |
|---|---|
| Xây dựng mới | Có (Pre-marketing) |
| Giá bán | 399.900 € (12.379.277.184 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 120.5 m² |
| Tổng diện tích | 129.5 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 9 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | New |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Carport |
| Tính năng | Heat recovery, Fireplace |
| Không gian |
Bedroom Kitchen-livingroom Living room Hall Toilet Bathroom Terrace Phòng tắm hơi Utility room Outdoor storage |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Neighbourhood |
| Các kho chứa | Cabinet, Outdoor storage |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Laminate, Tile, Cork |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Radiant underfloor heating |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Sink |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2026 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2026 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
| Cấp nhiệt | Geothermal heating, Furnace or fireplace heating, Radiant underfloor heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Bitumen-felt |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Các khu vực chung | Storage |
| Số tham chiếu bất động sản | 564-30-83-3 |
| Diện tích lô đất. | 1385 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí hàng tháng
| Heating | 100 € / tháng (3.095.593,19 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Property tax | 0 € / năm (0 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!