Tòa nhà chung cư, Segristie 6
04130 Sipoo, Nikkilä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
192.000 € (5.645.051.634 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
88.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666532 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 192.000 € (5.645.051.634 ₫) |
Giá bán | 112.872 € (3.318.577.967 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 79.128 € (2.326.473.667 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 88.5 m² |
Tổng diện tích | 85.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Ở trên tầng cao nhất | Có |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Sảnh Phòng tắm Nhà vệ sinh Ban công |
Các tầm nhìn | Sân trong |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Sàn Vinyl |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 53595-61676 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1974 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1974 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Khác 2025 (Đã xong) Đường ống 2025 (Đã xong) Mái 2021 (Đã xong) Ban công 2020 (Đã xong) Cống nước 2019 (Đã xong) Khu vực chung 2019 (Đã xong) Cống nước 2018 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2015 (Đã xong) Cửa ra vào 2014 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2014 (Đã xong) Máy sưởi 2013 (Đã xong) Sân 2011 (Đã xong) Mặt tiền 2006 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2002 (Đã xong) Mặt tiền 2000 (Đã xong) Cửa sổ 1997 (Đã xong) Máy sưởi 1997 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Kho chứa, Khu xông hơi, Phòng sấy |
Người quản lý | Reim Porvoo Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Martin Lydman p.020 744 1762 |
Bảo trì | Kotikatu Oy p. 0102708520 |
Diện tích lô đất. | 6580 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 40 |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Bostads Ab Segris Asunto Oy |
---|---|
Năm thành lập | 1974 |
Số lượng chia sẻ | 215.660 |
Số lượng chỗ ở | 39 |
Diện tích chỗ ở | 2143.5 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.4 ki lô mét |
---|---|
Trung tâm y tế | 0.5 ki lô mét |
Trường học | 0.2 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.3 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.1 ki lô mét |
---|
Phí
Bảo trì | 379,85 € / tháng (11.168.087,83 ₫) |
---|---|
Tính chi phí tài chính | 121,23 € / tháng (3.564.320,88 ₫) |
Nước | 24 € / tháng (705.631,45 ₫) / người |
Chỗ đậu xe | 9 € / tháng (264.611,8 ₫) |
Xông hơi | 2 € / tháng (58.802,62 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.616.717 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!