Menu Menu
Đóng

Tìm kiếm bằng số tham chiếu

Tòa nhà chung cư, Kauppakuja 3 A

04130 Sipoo, Nikkilä

Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.

Meri Saari

English Finnish
Đại lý bất động sản
Habita Sipoo
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan
Phí thuê
780 € / tháng (22.570.526 ₫)
Phòng
2
Phòng ngủ
1
Phòng tắm
1
Diện tích sinh hoạt
50.5 m²

Liên hệ chúng tôi

Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.

Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này

Gửi yêu cầu thuê

Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!

Thông tin cơ bản

Danh sách niêm yết 666530
Phí thuê 780 € / tháng (22.570.526 ₫)
Thời hạn hợp đồng Không xác định
Đặt cọc 1.560 € (45.141.052 ₫)
Cho phép hút thuốc Không
Cho phép vật nuôi Không
Phòng 2
Phòng ngủ 1
Phòng tắm 1
Nhà vệ sinh 1
Phòng tắm có bệ vệ sinh 1
Diện tích sinh hoạt 50.5 m²
Kết quả đo đạc đã xác minh Không
Kết quả đo đạc được dựa trên Điều lệ công ty
Sàn 4
Sàn nhà 1
Tình trạng Tốt
Dành cho người khuyết tật
Không gian Sảnh
Phòng khách
Nhà bếp mở
Phòng tắm
Nhà vệ sinh
Phòng tắm hơi
Ban công
Các tầm nhìn Láng giềng
Các kho chứa Tủ kéo, Nhà kho dưới hầm
Các dịch vụ viễn thông Truyền hình cáp
Các bề mặt sàn Tấm laminate
Các bề mặt tường Sơn
Bề mặt của phòng tắm Gạch thô
Các thiết bị nhà bếp Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa
Thiết bị phòng tắm Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Bồn rửa, Bệ toilet, Tủ gương

Chi tiết về bất động sản và tòa nhà

Năm xây dựng 2017
Lễ khánh thành 2017
Số tầng 5
Thang máy
Loại mái nhà Mái hồi
Thông gió Thông gió cơ học
Nền móng Bê tông
Loại chứng chỉ năng lượng C , 2013
Cấp nhiệt Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm, Bộ tỏa nhiệt
Vật liệu xây dựng Bê tông
Vật liệu mái Phớt
Vật liệu mặt tiền Bê tông, Trát vữa
Các cải tạo Khác 2023 (Đã xong)
Các khu vực chung Khu xông hơi, Hầm
Số tham chiếu bất động sản 753-423-2-232
Người quản lý Oiva Isännöinti Itä-Uusimaa Oy
Thông tin liên hệ của quản lý Ulla Alapere p.010 755 6163
Bảo trì Kotikatu Oy Sipoo
Diện tích lô đất. 2586 m²
Số lượng chỗ đậu xe. 10
Số lượng tòa nhà. 1
Địa hình. Bằng phẳng
Đường.
Quyền sở hữu đất. Chính chủ.
Tình hình quy hoạch. Sơ đồ chi tiết
Kỹ thuật đô thị. Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố

Loại chứng chỉ năng lượng

C

Các dịch vụ.

Cửa hàng tiện lợi 0.3 ki lô mét  
Trung tâm y tế 0.2 ki lô mét  
Trường học 0.5 ki lô mét  
Câu lạc bộ sức khỏe 0.1 ki lô mét  

Tiếp cận giao thông công cộng.

Xe buýt 0.2 ki lô mét  

Phí

Nước 21 € / tháng (607.668,01 ₫) / người
Xông hơi 12 € / tháng (347.238,87 ₫)
Chỗ đậu xe 20 € / tháng (578.731,44 ₫)