Nhà liên kế, Hattelmalantie 8-10
00710 Helsinki, Pihlajisto
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 18 thg 5, 2025
13:45 – 14:30
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán không có trở ngại
349.000 € (10.132.113.031 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
132 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666521 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 349.000 € (10.132.113.031 ₫) |
Giá bán | 318.695 € (9.252.310.883 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 30.305 € (879.802.148 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 6 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 132 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Khu vực đậu xe có ổ điện, Nhà để xe |
Không gian |
Phòng bếp Phòng ngủ Phòng tắm Nhà vệ sinh Sảnh Phòng khách Sân hiên Tủ âm tường Nhà kho bên ngoài Ban công Phòng sinh hoạt |
Các tầm nhìn | Sân sau, Sân trong, Láng giềng, Rừng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời, Tủ kéo |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Gạch Ceramic, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng, Tủ đựng chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn tắm, Máy giặt, Kết nối máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Tủ gương |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(3 thg 6, 2024) Đánh giá tình trạng (12 thg 11, 2021) Khảo sát amiăng (1 thg 12, 2020) Đo độ ẩm (22 thg 9, 2020) Đánh giá tình trạng (26 thg 9, 2019) Đánh giá tình trạng (22 thg 3, 2018) Khảo sát amiăng (25 thg 4, 2017) |
Kiểm tra amiăng | Đã thực hiện kiểm trả amiăng. Vui lòng tham khảo ý kiến của người đại diện về báo cáo kiểm tra |
Chia sẻ | 1641 - 1770 |
Đã bán hoặc đã cho thuê | Có |
Thu nhập thuê trên mỗi tháng | 1935 € |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1971 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1972 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng địa nhiệt, Cấp nhiệt bằng năng lượng mặt trời, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Hệ thống thông gió 2024 (Đã xong) Khu vực chung 2024 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Mái 2023 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2022 (Đã xong) Máy sưởi 2022 (Đã xong) Sân 2022 (Đã xong) Điện 2022 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2019 (Đã xong) Khóa 2014 (Đã xong) Cửa ra vào 2014 (Đã xong) Cửa sổ 2009 (Đã xong) Mặt tiền 2003 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Kho chứa, Khu xông hơi, Phòng kỹ thuật, Khu chứa xe đạp, Phòng câu lạc bộ, Chỗ chứa rác thải, Bể bơi |
Người quản lý | Helsingin Seudun Isännöitsijät Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Ilkka Kruusi p. 040 774 7347 s.posti ilkka.kruusi@hsi.fi |
Bảo trì | Vuo-Kiinteistöpalvelut |
Diện tích lô đất. | 5705 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 21 |
Số lượng tòa nhà. | 4 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Hattelmalantie 8-10 |
---|---|
Năm thành lập | 1971 |
Số lượng chia sẻ | 1.900 |
Số lượng chỗ ở | 14 |
Diện tích chỗ ở | 1952 m² |
Thu nhập cho thuê trong năm | 2.130 |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Trung tâm y tế | 1.3 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 0.8 ki lô mét |
Trường học |
2.4 ki lô mét http://www.vink.helsinki.fi/ |
Bãi biển |
2.2 ki lô mét http://www.hel.fi/www/helsinki/fi/kulttuuri-ja-vapaa-aika/liikunta/ulkoliikuntapaikat/maauimalat-ja-uimarannat/pikkukosken-uimaranta |
Trường đua ngựa |
2.3 ki lô mét http://www.karlvik.fi/ |
Trường mẫu giáo | 0.2 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 0.3 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm | 0.9 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.3 ki lô mét |
---|---|
Xe điện | 0.4 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | 325 € / tháng (9.435.348,81 ₫) |
---|---|
Tính chi phí tài chính | 221 € / tháng (6.416.037,19 ₫) |
Nước | 22 € / tháng (638.700,53 ₫) / người |
Chỗ đậu xe | 25 € / tháng (725.796,06 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.583.834 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!