Nhà ở đơn lập, Mustikkapolku 3
07560 Pukkila
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 8 thg 6, 2025
16:00 – 16:30
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán
82.000 € (2.437.606.467 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
90 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666513 |
---|---|
Giá bán | 82.000 € (2.437.606.467 ₫) |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 90 m² |
Tổng diện tích | 112 m² |
Diện tích của những không gian khác | 22 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Phòng tắm Phòng tắm hơi Tủ âm tường Nhà vệ sinh Garage |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Láng giềng |
Các kho chứa | Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Vải sơn, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Gỗ, Giấy dán tường |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Tủ, Bồn rửa, Tủ gương |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (12 thg 5, 2025) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1989 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1987 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Móng cột |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo |
Cửa sổ 2018 (Đã xong) Cửa ngoài 2018 (Đã xong) Máy sưởi 2017 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) Máy sưởi 2012 (Đã xong) Mở rộng 1990 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 616-402-21-6 |
Diện tích lô đất. | 1420 m² |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.5 ki lô mét |
---|---|
Trường mẫu giáo | 0.3 ki lô mét |
Trường học | 0.7 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.8 ki lô mét |
---|
Phí
Điện | 196 € / tháng (5.826.473,99 ₫) (ước tính) |
---|---|
Nước | 61 € / tháng (1.813.341,4 ₫) (ước tính) |
Thuế bất động sản | 320 € / năm (9.512.610,6 ₫) |
Rác | 30 € / tháng (891.807,24 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 160 € (4.756.305 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!