Nhà ở đơn lập, Halmeenkatu 11
94200 Kemi, Vainio
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
87.000 € (2.527.778.987 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
117 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666491 |
---|---|
Giá bán | 87.000 € (2.527.778.987 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 117 m² |
Tổng diện tích | 119 m² |
Diện tích của những không gian khác | 2 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Nhà để xe |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí |
Không gian |
Phòng bếp Phòng khách Phòng ngủ Phòng tắm Phòng tắm hơi Nhà vệ sinh Tủ âm tường Garage Sân hiên |
Các kho chứa | Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(21 thg 2, 2020) Đánh giá tình trạng (25 thg 3, 2004) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1980 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1980 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt bằng dầu, Bộ tỏa nhiệt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ, Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Cửa ngoài 2023 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Sân 2021 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Máy sưởi 2020 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Mái 2017 (Đã xong) Máy sưởi 1999 (Đã xong) Khác 1983 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Nhà để xe |
Số tham chiếu bất động sản | 240-7-743-6 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
284,15 €
8.255.958,61 ₫ |
Diện tích lô đất. | 1232 m² |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Phí
Cấp nhiệt | 1.700 € / năm (49.393.382,51 ₫) (ước tính) |
---|---|
Điện | 1.100 € / năm (31.960.423,98 ₫) |
Nước | 40 € / tháng (1.162.197,24 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 138 € (4.009.580 ₫) |
Chi phí khác | 172 € (4.997.448 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!