Nhà liên kế, Pakarituvantie 3
00410 Helsinki, Malminkartano
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 25 thg 5, 2025
15:45 – 16:15
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán không có trở ngại
187.000 € (5.518.334.690 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
85.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666489 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 187.000 € (5.518.334.690 ₫) |
Giá bán | 187.000 € (5.518.334.690 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 85.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
ở tầng trệt | Có |
Ở trên tầng cao nhất | Có |
Không gian |
Phòng tắm hơi Nhà vệ sinh Sảnh Phòng khách (Hướng Đông) Phòng ngủ (Hướng Đông) Phòng bếp (Hướng Đông) Phòng tắm (Hướng Tây) Ban công (Hướng Tây) Sảnh Nhà kho bên ngoài |
Các tầm nhìn | Sân, Láng giềng, Đường phố, Thành phố, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Vải sơn, Gạch lát, Thảm lót toàn bộ, Sàn Vinyl |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 8541-9028 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1985 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1985 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái dốc một phía |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Hệ thống thông gió 2025 (Đã xong) Cửa sổ 2025 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2025 (Đang tiến hành) Hệ thống viễn thông 2024 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Đường ống 2024 (Đã xong) Mặt tiền 2024 (Đã xong) Máy sưởi 2024 (Đã xong) Cống nước 2020 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Mái 2017 (Đã xong) Cửa ngoài 2016 (Đã xong) Khóa 2016 (Đã xong) Sân 2016 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị |
Người quản lý | Retta Isännöinti Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Petri Wuotila p. +358 10 228 2000, petri.wuotila@retta.fi |
Bảo trì | Huoltoliike. |
Diện tích lô đất. | 4306 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 23 |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Helsingin kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 14.140,52 € (417.284.075,16 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2045 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Pienkartano |
---|---|
Số lượng chia sẻ | 10.000 |
Số lượng chỗ ở | 22 |
Diện tích chỗ ở | 1735.5 m² |
Thu nhập cho thuê trong năm | 3.550 |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi |
0.6 ki lô mét https://www.s-kaupat.fi/myymala/alepa-malminkartano/541224440 |
---|---|
Trung tâm mua sắm |
1.3 ki lô mét https://www.kauppakeskusristikko.fi/ |
Trung tâm mua sắm |
2 ki lô mét https://www.kauppakeskuskaari.fi/etusivu/ |
Trường học |
0.5 ki lô mét https://www.hel.fi/fi/kasvatus-ja-koulutus/malminkartanon-ala-asteen-koulu |
Trường mẫu giáo |
0.4 ki lô mét https://www.hel.fi/fi/kasvatus-ja-koulutus/paivakoti-lasten-kartano |
Trung tâm y tế |
0.6 ki lô mét https://www.hel.fi/fi/sosiaali-ja-terveyspalvelut/terveydenhoito/terveysasemat/malminkartanon-terveysasema |
Câu lạc bộ sức khỏe |
0.5 ki lô mét https://www.malminkartano.ole.fit/ |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 0.9 ki lô mét |
---|---|
Tàu hỏa | 1 ki lô mét |
Xe buýt | 0.1 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | 504,45 € / tháng (14.886.224,25 ₫) |
---|---|
Nước | 20 € / tháng (590.196,22 ₫) / người |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.626.373 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!