Nhà ở đơn lập, Ahokuja 1
20540 Turku, Kohmo
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
698.000 € (20.197.727.322 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
4Phòng tắm
3Diện tích sinh hoạt
231 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666486 |
---|---|
Giá bán | 698.000 € (20.197.727.322 ₫) |
Phòng | 6 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 3 |
Nhà vệ sinh | 3 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 3 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 231 m² |
Tổng diện tích | 263.5 m² |
Diện tích của những không gian khác | 32.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Khu vực đậu xe có ổ điện, Nhà để xe |
Tính năng | Máy hút bụi trung tâm, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng ngủ Nhà bếp mở Phòng khách Sảnh Nhà vệ sinh Nhà vệ sinh Nhà vệ sinh Phòng tắm Phòng tắm Sân hiên Phòng tắm hơi Tủ âm tường Tủ âm tường Phòng tiện ích phòng có lò sưởi ấm Nhà kho bên ngoài |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Láng giềng, Rừng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Bồn sục, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Máy giặt, Máy sấy, Bồn rửa |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (24 thg 3, 2015) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2017 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2015 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2013 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng địa nhiệt, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Nhiệt bức xạ dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát, Bê tông khí |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Trát vữa |
Các cải tạo |
Máy sưởi 2021 (Đã xong) Mặt tiền 2018 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 853-14-32-8 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
829,73 €
24.009.541,96 ₫ |
Diện tích lô đất. | 1520 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Turun kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 3.115,7 € (90.157.677,68 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2060 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 2.1 ki lô mét |
---|---|
Câu lạc bộ sức khỏe | 1.8 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm | 5.9 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 5.9 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 2.4 ki lô mét |
Trường học | 2.1 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 3.5 ki lô mét |
Trường học | 4.6 ki lô mét |
Bãi biển | 4.4 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm | 4 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
---|---|
Sân bay | 12.2 ki lô mét |
Phí
Nước | 25 € / tháng (723.414,3 ₫) (ước tính) |
---|---|
Rác | 30 € / tháng (868.097,16 ₫) (ước tính) |
Điện | 145 € / tháng (4.195.802,95 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 138 € (3.993.247 ₫) (Ước tính) |
Hợp đồng | 25 € (723.414 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!