Tòa nhà chung cư, Valkamakatu 5
48200 Kotka, Hovinsaari
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
47.000 € (1.390.014.831 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
59 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666483 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 47.000 € (1.390.014.831 ₫) |
Giá bán | 43.593 € (1.289.268.035 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 3.407 € (100.746.796 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 59 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Chỗ đậu xe trên đường |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Phòng tắm Sân thượng bằng kính |
Các tầm nhìn | Sân, Sân trước, Láng giềng, Đường phố, Thành phố, Biển |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Vải sơn |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Bồn rửa, Bệ toilet, Tủ gương |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 27497-28548 |
Đã bán hoặc đã cho thuê | Có |
Thu nhập thuê trên mỗi tháng | 600 € |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1981 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1981 |
Số tầng | 4 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Kết cấu bê tông |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Máy sưởi 2024 (Đã xong) Thang máy 2022 (Đã xong) Ống nước 2021 (Đã xong) Cửa sổ 2017 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2015 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2014 (Đã xong) Khu vực chung 2014 (Đã xong) Sân 2014 (Đã xong) Mặt tiền 2012 (Đã xong) Khác 2011 (Đã xong) Khóa 2010 (Đã xong) Khu vực chung 2008 (Đã xong) Mái 2004 (Đã xong) Máy sưởi 2002 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Kho chứa, Khu xông hơi, Hầm, Phòng giặt |
Người quản lý | Kotkan Seudun Talokeskus Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Leif Rosqvist 0444916806 |
Bảo trì | Huolto-Kotka Oy |
Diện tích lô đất. | 3162 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 27 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Kotkan kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 7.320,8 € (216.511.076,08 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 30 thg 6, 2040 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Kotkan Valkamanpuisto |
---|---|
Năm thành lập | 1980 |
Số lượng chia sẻ | 40.000 |
Số lượng chỗ ở | 36 |
Diện tích chỗ ở | 2244.5 m² |
Thu nhập cho thuê trong năm | 3.074 |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.5 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 0.3 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
---|
Phí
Bảo trì | 237,75 € / tháng (7.031.404,81 ₫) |
---|---|
Tính chi phí tài chính | 63,01 € / tháng (1.863.507,12 ₫) |
Nước | 23 € / tháng (680.220,02 ₫) / người |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.632.156 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!