Nhà ở đơn lập, Analandintie 128
07880 Liljendal
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
240.000 € (7.080.173.908 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
270 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666443 |
---|---|
Giá bán | 240.000 € (7.080.173.908 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 270 m² |
Tổng diện tích | 360 m² |
Diện tích của những không gian khác | 90 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Nhà để xe, Nhà để xe |
Tính năng | Lò sưởi |
Không gian |
Phòng khách Phòng bếp Phòng ngủ Sảnh Phòng tắm Nhà vệ sinh Phòng tắm hơi Phòng sinh hoạt Sân hiên Garage |
Các tầm nhìn | Ngoại ô |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Lò nướng, Tủ lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (16 thg 5, 2025) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1958 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1958 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt bằng địa nhiệt, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Bê tông khí |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Các cải tạo |
Khác 2018 (Đã xong) Mái 2016 (Đã xong) Cửa sổ 2008 (Đã xong) Cửa ngoài 2008 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2008 (Đã xong) Điện 2008 (Đã xong) Ống nước 2008 (Đã xong) Cống nước 2008 (Đã xong) Mở rộng 2008 (Đã xong) Mặt tiền 2008 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 434-419-4-43 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
501,7 €
14.800.513,54 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 210.400 € (6.206.952.459,42 ₫) |
Diện tích lô đất. | 17860 m² |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ vùng. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 3.6 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 4.2 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 3.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 1.3 ki lô mét |
---|
Phí
Điện | 200 € / tháng (5.900.144,92 ₫) (ước tính) |
---|---|
Nước | 30 € / tháng (885.021,74 ₫) (ước tính) |
Rác | 30 € / tháng (885.021,74 ₫) (ước tính) |
Khác | 50 € / năm (1.475.036,23 ₫) (ước tính) |
Đường phố | 150 € / năm (4.425.108,69 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 138 € (4.071.100 ₫) (Ước tính) |
Phí đăng ký | 172 € (5.074.125 ₫) |
Thuế chuyển nhượng | 25 € (737.518 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!