Single-family house, Lapinjärventie 41
07800 Lapinjärvi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
240.000 € (7.334.379.978 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
5Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
315 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 666441 |
|---|---|
| Giá bán | 240.000 € (7.334.379.978 ₫) |
| Phòng | 6 |
| Phòng ngủ | 5 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 315 m² |
| Tổng diện tích | 350 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 35 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Tính năng | Air source heat pump, Fireplace |
| Không gian |
Kitchen Living room Bedroom Bathroom Toilet Utility room Fireplace room Phòng tắm hơi Walk-in closet Cellar Ban công |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Satellite TV, Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Tile |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Refrigerator, Freezer refrigerator, Dishwasher, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection |
| Kiểm tra |
Condition assessment
(25 thg 4, 2025) Asbestos survey (12 thg 12, 2012) Moisture measurement (16 thg 11, 2010) Moisture measurement (8 thg 6, 2009) |
| Kiểm tra amiăng | Đã thực hiện kiểm trả amiăng. Vui lòng tham khảo ý kiến của người đại diện về báo cáo kiểm tra |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1935 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1935 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Furnace or fireplace heating, Radiant underfloor heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Brick |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Plaster |
| Các cải tạo |
Mái 2015 (Đã xong) Ống nước 2012 (Đã xong) Điện 2012 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2012 (Đã xong) Khác 2012 (Đã xong) Cửa sổ 2008 (Đã xong) Cửa ngoài 2008 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 407-405-10-14 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
487,96 €
14.912.016,89 ₫ |
| Thế chấp bất động sản | 350.000 € (10.695.970.801,95 ₫) |
| Diện tích lô đất. | 2076 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Shopping center | 0.1 ki lô mét |
|---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.5 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Heating | 340 € / tháng (10.390.371,64 ₫) (ước tính) |
|---|
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Registration fees | 172 € (5.256.306 ₫) |
| Notary | 138 € (4.217.268 ₫) (Ước tính) |
| Other costs | 25 € (763.998 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!