Tòa nhà chung cư, Juhana Herttuan tie 4
00600 Helsinki, Koskela
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
248.000 € (7.318.433.172 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
78 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666426 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 248.000 € (7.318.433.172 ₫) |
Giá bán | 187.198 € (5.524.174.682 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 60.802 € (1.794.258.490 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 78 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 5 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Phòng trống | 1 thg 9, 2025 |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Không gian |
Ban công bằng kính Phòng bếp Phòng ngủ Phòng khách Nhà vệ sinh Phòng tắm |
Các tầm nhìn | Sân, Thành phố, Công viên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp thường |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Tủ gương |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 8408 - 8670 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1972 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1972 |
Số tầng | 6 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2024 (Sắp thực hiện) Tầng hầm 2023 (Đã xong) Cửa sổ 2022 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2021 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Đường ống 2019 (Đã xong) Mái 2016 (Đã xong) Khu vực chung 2016 (Đã xong) Sân 2015 (Đã xong) Thang máy 2014 (Đã xong) Máy sưởi 2010 (Đã xong) Mặt tiền 2008 (Đã xong) Máy sưởi 1988 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Hầm, Phòng sấy, Phòng câu lạc bộ, Phòng giặt |
Người quản lý | Kontu Uusimaa |
Thông tin liên hệ của quản lý | Henrika Sundman, p. 010 739 8990 |
Bảo trì | Huoltoyhtiö |
Diện tích lô đất. | 3448 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 28 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Helsingin kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 20.094,23 € (592.976.933,07 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2035 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Koskelan Veljestupa |
---|---|
Số lượng chia sẻ | 10.524 |
Số lượng chỗ ở | 50 |
Diện tích chỗ ở | 2905 m² |
Thu nhập cho thuê trong năm | 4.943,78 |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.1 ki lô mét |
---|---|
Trung tâm mua sắm | |
Trung tâm mua sắm | 3.8 ki lô mét |
Trường học | 0.4 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.4 ki lô mét |
Sân chơi | 0.4 ki lô mét |
Câu lạc bộ sức khỏe | 2.2 ki lô mét |
Công Viên | 0.3 ki lô mét |
Nhà Hàng | 0.3 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
---|---|
Xe điện | 1 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | 478,66 € / tháng (14.125.166,22 ₫) |
---|---|
Tính chi phí tài chính | 424,22 € / tháng (12.518.652,1 ₫) |
Nước | 28 € / tháng (826.274,71 ₫) / người |
Chỗ đậu xe | 17 € / tháng (501.666,79 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.626.373 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!