Single-family house, Leankuja 2c
01420 Vantaa, Päiväkumpu
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
249.000 € (7.619.920.562 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
125 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 666422 |
|---|---|
| Giá bán | 249.000 € (7.619.920.562 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 125 m² |
| Tổng diện tích | 152 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 27 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Carport |
| ở tầng trệt | Có |
| Ở trên tầng cao nhất | Có |
| Tính năng | Fireplace, Boiler |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Toilet Bathroom Phòng tắm hơi Walk-in closet Outdoor storage Fireplace room |
| Các tầm nhìn | Private courtyard, Neighbourhood, Forest, Park |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Linoleum |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating, Toilet seat |
| Kiểm tra | Condition assessment (9 thg 5, 2025) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1975 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1975 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Móng bản |
| Loại chứng chỉ năng lượng | F , 2018 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Radiator, Underfloor heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Ống nước 2015 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Máy sưởi 2015 (Đã xong) Mái 1991 (Đã xong) Cửa sổ 1991 (Đã xong) Mở rộng 1991 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 92-415-3-925 |
| Bảo trì | Omatoiminen |
| Diện tích lô đất. | 857 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.8 ki lô mét |
|---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.8 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Electricity | 200 € / tháng (6.120.418,12 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Property tax | 690 € / năm (21.115.442,52 ₫) |
| Nước | 0 € / tháng (0 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!