Nhà ở đơn lập, Mosabackantie 82 B
02540 Kylmälä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
315.000 € (9.115.020.210 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
3Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
120 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666421 |
---|---|
Giá bán | 315.000 € (9.115.020.210 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 120 m² |
Tổng diện tích | 164 m² |
Diện tích của những không gian khác | 44 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Nhà bếp mở Phòng khách Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Ban công Sân hiên Phòng tắm hơi Phòng sinh hoạt Phòng tiện ích |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Vườn, Ngoại ô, Rừng, Thiên nhiên, Công viên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2011 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2011 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Cấp nhiệt dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Bê tông, Bê tông khí |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Số tham chiếu bất động sản | 257-469-4-33 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
512 €
14.815.524,91 ₫ |
Bảo trì | Omatoiminen |
Diện tích lô đất. | 10030 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Điện |
Phí
Rác | 105 € / năm (3.038.340,07 ₫) (ước tính) |
---|---|
Đường phố | 500 € / năm (14.468.286,05 ₫) (ước tính) |
Điện | 150 € / tháng (4.340.485,81 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Phí đăng ký | 171 € (4.948.154 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!