Tòa nhà chung cư, Meri-Rastilan tie 15
00980 Helsinki, Meri-Rastila
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 18 thg 5, 2025
16:00 – 16:40
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán không có trở ngại
146.000 € (4.224.739.526 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
48.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666411 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 146.000 € (4.224.739.526 ₫) |
Giá bán | 143.933 € (4.164.927.631 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 2.067 € (59.811.895 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 48.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Khu vực đậu xe có ổ điện |
Không gian |
Sảnh Phòng tắm Phòng khách Phòng ngủ Nhà bếp mở |
Các tầm nhìn | Đường phố, Thành phố |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp thường |
Các bề mặt sàn | Sàn Vinyl |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 118-231 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1991 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1991 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái hồi |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông |
Các cải tạo |
Khác 2025 (Sắp thực hiện) Mái 2025 (Sắp thực hiện) Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Sân 2023 (Đã xong) Máy sưởi 2022 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2020 (Đã xong) Khu vực chung 2019 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Mặt tiền 2016 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2009 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Hầm, Phòng sấy, Khu chứa xe đạp, Phòng giặt |
Người quản lý | Vuo-Kiinteistöpalvelut Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Saara Peltola, 0108213500 |
Bảo trì | Vuo-Kiinteistöpalvelut Oy |
Diện tích lô đất. | 8471 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 56 |
Số lượng tòa nhà. | 5 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Helsingin kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 89.374,81 € (2.586.200.633,04 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2050 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Meriramsi |
---|---|
Năm thành lập | 1989 |
Số lượng chia sẻ | 10.000 |
Số lượng chỗ ở | 68 |
Diện tích chỗ ở | 4484.5 m² |
Thu nhập cho thuê trong năm | 15.700 |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Trường học | 0.7 ki lô mét |
---|---|
Sân Gôn | 2.5 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm | 3.6 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 0.6 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.2 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 1.8 ki lô mét |
Nhà Hàng | 0.9 ki lô mét |
Công Viên | 1 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm | 2 ki lô mét |
Bãi biển | 0.8 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu điện ngầm | 0.7 ki lô mét |
---|---|
Xe buýt | 0 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | 262,2 € / tháng (7.587.169,2 ₫) |
---|---|
Viễn thông | 4,6 € / tháng (133.108,23 ₫) |
Nước | 21 € / tháng (607.668,01 ₫) / người |
Tính chi phí tài chính | 31,92 € / tháng (923.655,38 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.575.355 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!