Nhà ở đơn lập, Raponkuja 18
40270 Palokka
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
199.800 € (5.891.557.376 ₫)Phòng
7Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
147 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666407 |
---|---|
Giá bán | 199.800 € (5.891.557.376 ₫) |
Phòng | 7 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 147 m² |
Tổng diện tích | 162 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Nhà vệ sinh Phòng tắm Phòng tắm hơi Phòng tiện ích Sân hiên |
Các tầm nhìn | Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Tấm laminate, Vải sơn, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Ván ốp, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn tắm, Hệ thống sưởi dưới sàn |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (27 thg 6, 2002) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1969 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1969 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Cấp nhiệt dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Các cải tạo |
Sân 2024 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2023 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2023 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Cống nước 2021 (Đã xong) Mặt tiền 2020 (Đã xong) Cửa sổ 2019 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Khác 2012 (Đã xong) Sân 2010 (Đã xong) Ống nước 2005 (Đã xong) Mái 2001 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 179-404-45-30 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
368,54 €
10.867.240,02 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 190.000 € (5.602.582.088,88 ₫) |
Diện tích lô đất. | 1377 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
Số lượng tòa nhà. | 5 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Phí
Cấp nhiệt | 200 € / tháng (5.897.454,83 ₫) (ước tính) |
---|---|
Nước | 50 € / tháng (1.474.363,71 ₫) (ước tính) |
Viễn thông | 40,38 € / tháng (1.190.696,13 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 150 € (4.423.091 ₫) (Ước tính) |
Hợp đồng | 125 € (3.685.909 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!