Nhà ở đơn lập, Rapakontie 74
92210 Arkkukari
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
330.000 € (9.647.925.049 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
184.4 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666406 |
---|---|
Giá bán | 330.000 € (9.647.925.049 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 3 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 184.4 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Nhà để xe, Nhà để xe |
Tính năng | Máy hút bụi trung tâm, Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng khách Phòng bếp Phòng ngủ Phòng bí mật Phòng tiện ích Phòng tắm Phòng tắm hơi Nhà vệ sinh |
Các tầm nhìn | Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Ngoại ô, Rừng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Máy giặt, Máy sấy, Bồn rửa |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2009 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2009 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng địa nhiệt, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Nhiệt bức xạ dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ, Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Cống nước 2025 (Sắp thực hiện) Sân 2024 (Đã xong) Máy sưởi 2023 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa, Phòng kỹ thuật, Nhà để xe |
Số tham chiếu bất động sản | 678-411-18-64 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
973,51 €
28.461.671,25 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 240.000 € (7.016.672.762,64 ₫) |
Diện tích lô đất. | 12640 m² |
Số lượng tòa nhà. | 4 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Điện |
Phí
Điện | 165 € / tháng (4.823.962,52 ₫) |
---|---|
Đường phố | 35 € / năm (1.023.264,78 ₫) |
Thuế bất động sản | 973,51 € / năm (28.461.671,25 ₫) |
Viễn thông | 39 € / tháng (1.140.209,32 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 138 € (4.034.587 ₫) (Ước tính) |
Chi phí khác | 172 € (5.028.615 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!