Nhà ở song lập, Sorvarilantie 152
54710 Lemi, Lappeenranta
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
93.000 € (2.731.956.675 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
170 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666402 |
---|---|
Giá bán | 93.000 € (2.731.956.675 ₫) |
Phòng | 6 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 3 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 2 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 170 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Cửa sổ kính hai lớp, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng khách Phòng ngủ Phòng bếp Phòng tắm Nhà vệ sinh Sảnh Tầng hầm Phòng tắm hơi |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Vườn, Đường phố, Ngoại ô, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các bề mặt sàn | Gỗ |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bệ toilet |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1958 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1958 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Đá |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng địa nhiệt, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo |
Mái 2020 (Đã xong) Máy sưởi 2011 (Đã xong) Mặt tiền 2000 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 416-427-1-27; 1-23; 1-37 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
397,1 €
11.665.161,24 ₫ |
Bảo trì | Omatoiminen |
Diện tích lô đất. | 18312 m² |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Quyền xây dựng. | 500 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Điện |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 3.8 ki lô mét |
---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
Sân bay | 19.4 ki lô mét |
---|---|
Sân bay | 222 ki lô mét |
Phí
Điện | 200 € / tháng (5.875.175,64 ₫) (ước tính) |
---|---|
Thuế bất động sản | 397,1 € / năm (11.665.161,24 ₫) |
Nước | 50 € / tháng (1.468.793,91 ₫) (ước tính) |
Khác | 170 € / năm (4.993.899,3 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 160 € (4.700.141 ₫) (Ước tính) |
Phí đăng ký | 172 € (5.052.651 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!