Townhouse, Kullervontie 10
60510 Hyllykallio, Tanelinranta
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
119.500 € (3.654.429.808 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
68 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 666376 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 119.500 € (3.654.429.808 ₫) |
| Giá bán | 119.500 € (3.654.429.808 ₫) |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 68 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Carport |
| Dành cho người khuyết tật | Có |
| Tính năng | Boiler |
| Các tầm nhìn | Inner courtyard, Forest |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Linoleum |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Bidet shower, Cabinet, Sink, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra | Condition assessment (26 thg 6, 2017) |
| Chia sẻ | 357-424 |
| Đã bán hoặc đã cho thuê | Có |
| Thu nhập thuê trên mỗi tháng | 710 € |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1998 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1998 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Electric heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood, Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2018 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) Mặt tiền 2015 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2015 (Đã xong) Sân 2014 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2014 (Đã xong) Máy sưởi 2013 (Đã xong) Khác 2011 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2010 (Đã xong) Khác 2009 (Đã xong) Sân 2006 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Technical room, Garbage shed |
| Số tham chiếu bất động sản | 743-52-4195-3 |
| Người quản lý | Retta Services Oy, Retta Isännöinti, Seinäjoki |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Jukka Takala.jukka.takala@retta.fi,0102281600 |
| Bảo trì | Nurmenleikkuu Omatoimisesti asukkaat ja isommat lumityöt urakoitsijan toimesta. |
| Diện tích lô đất. | 5878 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 8 |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Nurmon Kullervontie 10 |
|---|---|
| Năm thành lập | 1997 |
| Số lượng chia sẻ | 492 |
| Số lượng chỗ ở | 8 |
| Diện tích chỗ ở | 492 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.7 ki lô mét |
|---|---|
| School | 0.7 ki lô mét |
| Beach | 0.3 ki lô mét |
| Golf |
5 ki lô mét http://www.ruuhikoskigolf.fi/ |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.4 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Maintenance | 183,6 € / tháng (5.614.672,07 ₫) |
|---|---|
| Other | 10 € / tháng (305.810,03 ₫) |
| Parking space | 10 € / tháng (305.810,03 ₫) |
| Nước | 0 € / tháng (0 ₫) |
| Electricity | 120 € / tháng (3.669.720,31 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Other costs | 89 € (2.721.709 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!