Menu Menu
Đóng

Tìm kiếm bằng số tham chiếu

Nhà ở đơn lập, Hylkykari 65

90470 Varjakka, Oulunsalo

Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.

Giá bán
417.000 € (12.390.389.257 ₫)
Phòng
4
Phòng ngủ
3
Phòng tắm
1
Diện tích sinh hoạt
104.5 m²

Thông tin cơ bản

Danh sách niêm yết 666348
Giá bán 417.000 € (12.390.389.257 ₫)
Phòng 4
Phòng ngủ 3
Phòng tắm 1
Nhà vệ sinh 1
Phòng tắm có bệ vệ sinh 1
Diện tích sinh hoạt 104.5 m²
Kết quả đo đạc đã xác minh Không
Kết quả đo đạc được dựa trên Sơ đồ tòa nhà
Sàn 1
Sàn nhà 2
Tình trạng Tốt
Bãi đậu xe Nhà để xe, Nhà để xe
Tính năng Máy hút bụi trung tâm, Cửa sổ kính ba lớp
Không gian Phòng ngủ
Phòng bếp
Phòng khách
Sảnh
Nhà vệ sinh
Phòng tắm
Sân hiên
Phòng tắm hơi
Phòng tiện ích
Garage
Các tầm nhìn Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Biển, Thiên nhiên
Các kho chứa Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời, Gác mái
Các dịch vụ viễn thông Ăng ten
Các bề mặt sàn Tấm laminate, Vải sơn, Gạch lát
Các bề mặt tường Gỗ, Giấy dán tường, Sơn
Bề mặt của phòng tắm Gạch thô
Các thiết bị nhà bếp Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Kết nối máy giặt
Thiết bị phòng tắm Hệ thống sưởi dưới sàn, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Gương
Thiết bị phòng tiện ích Kết nối máy giặt

Chi tiết về bất động sản và tòa nhà

Năm xây dựng 2004
Lễ khánh thành 2004
Số tầng 2
Thang máy Không
Loại mái nhà Mái chóp nhọn
Thông gió Thông gió cơ học
Nền móng Đúc tại chỗ
Loại chứng chỉ năng lượng Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật
Cấp nhiệt Cấp nhiệt bằng điện, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí, Bơm nhiệt nguồn nước, Cấp nhiệt mái
Vật liệu xây dựng Gỗ, Khối
Vật liệu mái Tấm kim loại
Vật liệu mặt tiền Gỗ
Các cải tạo Máy sưởi 2024 (Đã xong)
Mặt tiền 2024 (Đã xong)
Hệ thống thông gió 2023 (Đã xong)
Số tham chiếu bất động sản 564-430-165-9 VÄYLÄ, 564-430-58-1 HAMINARANTA
Diện tích lô đất. 5750 m²
Số lượng tòa nhà. 1
Địa hình. Bằng phẳng
Khu nước. Nằm cạnh khu vực chứa nước sử dụng chung
Đường.
Quyền sở hữu đất. Chính chủ.
Tình hình quy hoạch. Sơ đồ chung.
Kỹ thuật đô thị. Nước, Cống, Điện

Phí

Điện 1.028 € / năm (30.545.132,27 ₫) (ước tính)
Nước 120 € / năm (3.565.579,64 ₫) (ước tính)
Rác 50 € / năm (1.485.658,18 ₫) (ước tính)
Thuế bất động sản 332,63 € / năm (9.883.489,64 ₫)
Đường phố 217 € / năm (6.447.756,52 ₫)
Khác 532 € / năm (15.807.403,08 ₫) (ước tính)

Chi phí mua

Thuế chuyển nhượng 3 %
Chi phí khác 138 € (4.100.417 ₫)
Phí đăng ký 344 € (10.221.328 ₫)

Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây

  1. Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
  2. Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.

Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?

Đã có lỗi xảy ra khi gửi yêu cầu liên hệ. Vui lòng thử lại.

Đang tải

Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!