Nhà ở đơn lập, Kortetie 10
01300 Vantaa, Viertola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 18 thg 5, 2025
17:00 – 17:30
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán
449.000 € (13.002.943.650 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
133 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666346 |
---|---|
Giá bán | 449.000 € (13.002.943.650 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 133 m² |
Tổng diện tích | 147 m² |
Diện tích của những không gian khác | 14 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 0 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Sân bãi đậu xe |
Tính năng | Hệ thống an ninh, Cửa sổ kính ba lớp, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Sảnh Phòng ngủ Phòng khách Phòng bếp Phòng tiện ích Phòng tắm Phòng tắm hơi Phòng bí mật Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng tắm |
Các tầm nhìn | Sân, Sân trước, Láng giềng |
Các kho chứa | Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho trên gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô, Đá hoa cương, Vật liệu hữu cơ |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn tắm, Hệ thống sưởi dưới sàn, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Tủ gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (3 thg 10, 2022) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2015 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2015 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Cọc và bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt bằng năng lượng mặt trời, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Cấp nhiệt dưới sàn, Bơm nhiệt khí xả |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo |
Lò sưởi 2022 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 92-63-99-1 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
477,39 €
13.825.111,96 ₫ |
Diện tích lô đất. | 793 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 1.8 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 0.2 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.7 ki lô mét |
Trường học | 0.2 ki lô mét |
Công Viên | 0.7 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 1.8 ki lô mét |
---|
Phí
Điện | 100 € / tháng (2.895.978,54 ₫) (ước tính) |
---|---|
Thuế bất động sản | 477,39 € / tháng (13.825.111,96 ₫) |
Rác | 20 € / tháng (579.195,71 ₫) |
Nước | 40 € / tháng (1.158.391,42 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Hợp đồng | 25 € (723.995 ₫) |
Công chứng viên | 138 € (3.996.450 ₫) (Ước tính) |
Phí đăng ký | 172 € (4.981.083 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!