Tòa nhà chung cư, Ruusuvuorenkuja 4
01450 Vantaa, Korso
Căn hộ áp mái cá nhân trên tầng cao nhất đang chờ một chủ sở hữu mới! Ngôi nhà độc đáo này là căn hộ duy nhất trên sàn nhà, sự yên bình của riêng bạn được đảm bảo. Cốt truyện được bao quanh bởi một khu vực công viên tươi tốt mở ra khung cảnh cửa sổ như một bức tranh tuyệt đẹp. Vị trí kết hợp sự yên bình của thiên nhiên và sự gần gũi của các dịch vụ một cách hoàn hảo. Căn hộ 2 phòng ngủ với phòng xông hơi khô mang đến sự thoải mái và bầu không khí hàng ngày. Phòng tắm đã được cải tạo gần đây, và nhà bếp và các tiện nghi khác đã được cập nhật vào đầu những năm 2000. Căn hộ ngay lập tức miễn phí - bạn có thể dọn vào ngay lập tức! Ngôi nhà này phải được trải nghiệm ngay tại chỗ. Gọi và sắp xếp thời gian giới thiệu của riêng bạn ngay hôm nay.
Giá bán không có trở ngại
152.000 € (4.459.607.392 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
76 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666345 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 152.000 € (4.459.607.392 ₫) |
Giá bán | 146.656 € (4.302.816.984 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 5.344 € (156.790.407 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 76 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 3 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Miễn phí ngay lập tức |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Khu vực đậu xe có ổ điện, Chỗ đậu xe trên đường |
Không gian |
Sảnh Phòng tắm Phòng ngủ Phòng khách liên bếp Phòng ngủ Sân hiên |
Các tầm nhìn | Sân, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(22 thg 4, 2022) Đánh giá tình trạng (11 thg 4, 2022) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 2600-2819 |
Định giá | 3h, k, kph, có sân thượng |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1983 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1983 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Mặt tiền 2024 (Đã xong) Cửa sổ 2023 (Đã xong) Sân 2023 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2023 (Đã xong) Máy sưởi 2023 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Máy sưởi 2022 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2022 (Đã xong) Cửa ra vào 2022 (Đã xong) Sân 2021 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2021 (Đã xong) Khu vực chung 2020 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Ống nước 2018 (Đã xong) Khu vực chung 2017 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2010 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2006 (Đã xong) Máy sưởi 2004 (Đã xong) Khác 2004 (Đã xong) Mái 2001 (Đã xong) Mặt tiền 2000 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Hầm, Phòng câu lạc bộ, Chỗ chứa rác thải, Phòng giặt |
Người quản lý | Oiva Isännöinti / Vantaa |
Thông tin liên hệ của quản lý | Tuukka Tikkunen p.0107556304 |
Bảo trì | Huoltoyhtiö |
Diện tích lô đất. | 5376 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 43 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | As. Oy Ruusuvuorenkuja 4 |
---|---|
Số lượng chia sẻ | 10.000 |
Số lượng chỗ ở | 49 |
Diện tích chỗ ở | 3501.5 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.8 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 0.8 ki lô mét |
Trường học | 0.5 ki lô mét |
Trường học | 0.8 ki lô mét |
Câu lạc bộ sức khỏe | 0.8 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 0.6 ki lô mét |
---|---|
Xe buýt | 0.5 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | 363 € / tháng (10.650.246,6 ₫) |
---|---|
Tính chi phí tài chính | 111,96 € / tháng (3.284.852,92 ₫) |
Nước | 12,5 € / tháng (366.744,03 ₫) / người (ước tính) |
Chỗ đậu xe | 17 € / tháng (498.771,88 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.611.217 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!