Townhouse, Oravankatu 2
94720 Kemi, Peurasaari
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
59.500 € (1.820.307.916 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
68.1 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 666334 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 59.500 € (1.820.307.916 ₫) |
| Giá bán | 47.156 € (1.442.670.507 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 12.344 € (377.637.409 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 68.1 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Không gian |
Open kitchen Living room Bedroom Bathroom Phòng tắm hơi Walk-in closet Ban công Terrace |
| Các kho chứa | Walk-in closet, Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Plank |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Bidet shower, Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 11995-12503 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1960 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1960 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Brick |
| Vật liệu mái | Felt |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Cửa ngoài 2023 (Đã xong) Cống nước 2021 (Đã xong) Máy sưởi 2019 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Cống nước 2013 (Đã xong) Khác 2011 (Đã xong) Mặt tiền 2010 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Mặt tiền 2007 (Đã xong) Ống nước 2004 (Đã xong) Mái 2001 (Đã xong) Cửa ngoài 1996 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Sauna, Laundry room |
| Số tham chiếu bất động sản | 240-13-1323-1, 240-13-1326-4 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
4.513,68 €
138.088.864,42 ₫ |
| Người quản lý | Tempnor Group Oy, Heli Granholm |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Heli Granholm p. 0406787827 |
| Bảo trì | Kiinteistövalttari Oy. |
| Diện tích lô đất. | 12960 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 41 |
| Số lượng tòa nhà. | 5 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Kemin kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 4.315,4 € (132.022.803,02 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 21 thg 12, 2030 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Peurahaka |
|---|---|
| Năm thành lập | 1960 |
| Số lượng chia sẻ | 20.000 |
| Số lượng chỗ ở | 40 |
| Diện tích chỗ ở | 2756.8 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 320,67 € / tháng (9.810.388,9 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 170,52 € / tháng (5.216.788,33 ₫) |
| Nước | 20 € / tháng (611.868,21 ₫) / người (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Other costs | 89 € (2.722.814 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!