Nhà ở đơn lập, Katajaranta 22
96400 Rovaniemi, Katajaranta
Cơ hội tuyệt vời để có được một ngôi nhà tuyệt vời cho mục đích sử dụng của riêng bạn hoặc cho thuê ngắn hạn. Khu phức hợp này cho phép nhiều mục đích sử dụng, nhà nghỉ và bữa sáng, cho thuê ngắn hạn cũng như cho mục đích sử dụng của riêng bạn. Rất nhiều cải tạo đã được thực hiện trong những năm qua để bạn có thể mang tải trọng di chuyển trực tiếp vào. Ngôi nhà cũng có một căn hộ/không gian thương mại bên 28m² với lối vào riêng với phòng, bếp, wc/kph. Ngôi nhà có kết nối cáp quang cũng như khóa thông minh Yale. Nhà để xe cho hai chiếc xe.
Giá bán
502.000 € (15.549.919.384 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
5Phòng tắm
3Diện tích sinh hoạt
164 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 666332 |
|---|---|
| Giá bán | 502.000 € (15.549.919.384 ₫) |
| Phòng | 6 |
| Phòng ngủ | 5 |
| Phòng tắm | 3 |
| Nhà vệ sinh | 4 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 3 |
| Diện tích sinh hoạt | 164 m² |
| Tổng diện tích | 251 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 87 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 3 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | 2 tháng giao dịch |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Tính năng | Triple glazzed windows, Heat recovery, Fireplace |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Hall Toilet Bathroom Ban công Phòng tắm hơi Utility room Den Garage Kitchenette |
| Các tầm nhìn | Yard, Neighbourhood |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Optical fibre internet |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Tile |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Washing machine, Drying drum, Sink |
| Kiểm tra | Condition assessment (11 thg 5, 2022) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Định giá | THÁNG 10 164m² 6h, k, s, tại |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1991 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1991 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Radiator, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Khác 2024 (Đã xong) Mái 2024 (Đã xong) Ống nước 2024 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2023 (Đã xong) Cống nước 2023 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2023 (Đã xong) Tầng hầm 2008 (Đã xong) Khác 2000 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 698-4-423-4 |
| Diện tích lô đất. | 1375 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Rovaniemen Kaupunki |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2050 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 1.2 ki lô mét |
|---|---|
| Hospital | 1.6 ki lô mét |
| School | 1 ki lô mét |
| Kindergarten | 1.4 ki lô mét |
| Shopping center | 2.7 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Property tax | 670,5 € / năm (20.769.364,44 ₫) |
|---|---|
| Electricity | 445 € / tháng (13.784.291,09 ₫) (ước tính) |
| Other | 3.005,9 € / năm (93.110.563,1 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Registration fees | 172 € (5.327.861 ₫) |
| Contracts | 25 € (774.398 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!