Nhà liên kế, Uittamontie 2
00940 Helsinki, Vesala
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 18 thg 5, 2025
14:00 – 14:40
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán không có trở ngại
160.000 € (4.643.972.332 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
94.9 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666307 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 160.000 € (4.643.972.332 ₫) |
Giá bán | 90.946 € (2.639.697.728 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 69.054 € (2.004.274.604 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 94.9 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Khu vực đậu xe có ổ điện, Chỗ đậu xe trên đường |
Không gian |
Sảnh Phòng bếp Phòng khách Nhà vệ sinh Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng tắm Phòng tắm hơi Nhà kho bên ngoài |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Láng giềng, Thành phố, Rừng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Vải sơn |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Kết nối máy giặt |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(29 thg 9, 2022) Đánh giá tình trạng (4 thg 11, 2020) Đánh giá tình trạng (18 thg 5, 2011) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 53006-57280 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1975 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1975 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Máy sưởi 2022 (Đã xong) Mái 2022 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Khóa 2020 (Đã xong) Đường ống 2020 (Đã xong) Điện 2020 (Đã xong) Khu vực chung 2016 (Đã xong) Sân 2016 (Đã xong) Chân tường 2013 (Đã xong) Cống nước 2012 (Đã xong) Máy sưởi 2012 (Đã xong) Sân 2009 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2009 (Đã xong) Máy sưởi 2009 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2008 (Đã xong) Mái 2007 (Đã xong) Mặt tiền 2006 (Đã xong) Cửa sổ 2003 (Đã xong) Cửa ra vào 2003 (Đã xong) Mái 1994 (Đã xong) Mặt tiền 1994 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Phòng sấy, Khu chứa xe đạp, Phòng câu lạc bộ, Hầm lạnh, Phòng giặt |
Thuế bất động sản mỗi năm |
15.970,86 €
463.551.449,74 ₫ |
Người quản lý | Retta Isännöinti |
Thông tin liên hệ của quản lý | pekka.sulamasa@retta.fi 010 228 2000 |
Bảo trì | HT-Kiinteistöpalvelu |
Diện tích lô đất. | 21367 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 92 |
Số lượng tòa nhà. | 13 |
Địa hình. | Dốc |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Helsingin kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 61.189,33 € (1.776.009.722,09 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2035 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto-oy Vesalan pientalot |
---|---|
Số lượng chia sẻ | 383.674 |
Số lượng chỗ ở | 92 |
Diện tích chỗ ở | 8454.7 m² |
Thu nhập cho thuê trong năm | 12.502,45 |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Trường học | 0.9 ki lô mét |
---|---|
Trung tâm mua sắm | 1.5 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.6 ki lô mét |
Công Viên | 0.8 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 1.2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu điện ngầm | 1.6 ki lô mét |
---|---|
Xe buýt | 0.1 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | 384,75 € / tháng (11.167.302,22 ₫) |
---|---|
Khác | 11 € / tháng (319.273,1 ₫) |
Tính chi phí tài chính | 389,03 € / tháng (11.291.528,48 ₫) |
Nước | 20 € / tháng (580.496,54 ₫) / người |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.583.210 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!