Cottage, Onnelanpolku 61
71480 Kurkimäki
In Kurkimäki, a holiday home and outbuildings on a 4000m² private garden plot. The garden includes apple trees, berry bushes and water lilies. Renovate this into your own summer paradise.
Arja Eskelinen
Real estate agent
Habita Kuopio
Finnish real estate qualification, Finnish advanced real estate qualification
Giá bán
34.900 € (1.067.276.990 ₫)Phòng
1Phòng ngủ
0Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
78 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 666296 |
|---|---|
| Giá bán | 34.900 € (1.067.276.990 ₫) |
| Phòng | 1 |
| Phòng ngủ | 0 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 78 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Đo bên ngoài |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Cần cải tạo |
| Phòng trống |
Theo hợp đồng
Immediately |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking |
| Nhà ở nghỉ dưỡng | Có |
| Tính năng | Double glazzed windows, Air source heat pump, Fireplace |
| Không gian |
Kitchen Bathroom Phòng tắm hơi Toilet Hall |
| Các tầm nhìn | Private courtyard, Garden, Nature |
| Các kho chứa | Closet/closets, Attic |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Wood |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating |
| Kiểm tra | Condition assessment (6 thg 12, 2021) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1929 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1929 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Các cải tạo |
Máy sưởi 2018 (Đã xong) Mở rộng 1990 (Đã xong) Đường ống 1990 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 297-435-13-16 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
186,09 €
5.690.818,77 ₫ |
| Diện tích lô đất. | 4000 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Electricity |
Phí hàng tháng
| Electricity | 150 € / tháng (4.587.150,39 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Street | 450 € / năm (13.761.451,16 ₫) (ước tính) |
| Garbage | 60 € / năm (1.834.860,15 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Notary | 138 € (4.220.178 ₫) |
| Registration fees | 172 € (5.259.932 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!