Nhà ở đơn lập, Perusmäenkuja 8
02920 Espoo, Perusmäki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Phí thuê
1.750 € / tháng (51.031.744 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
83 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666269 |
---|---|
Phí thuê | 1.750 € / tháng (51.031.744 ₫) |
Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
Đặt cọc | 3.500 € (102.063.488 ₫) |
Cho phép hút thuốc | Không |
Cho phép vật nuôi | Có |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 83 m² |
Tổng diện tích | 138 m² |
Diện tích của những không gian khác | 55 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe, Chỗ đậu xe trên đường |
Dành cho người khuyết tật | Có |
Tính năng | Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng ngủ Nhà bếp mở Phòng khách Phòng tắm hơi Nhà kho bên ngoài Tủ âm tường Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Nhà vệ sinh Sân thượng bằng kính Tủ âm tường |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Đường phố, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bệ toilet |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Máy giặt, Bồn rửa |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2017 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2017 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2013 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí, Bơm nhiệt khí xả |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí
Nước | 30 € / tháng (874.829,9 ₫) (ước tính) |
---|---|
Rác | 25 € / tháng (729.024,92 ₫) (ước tính) |
Điện | 80 € / tháng (2.332.879,73 ₫) (ước tính) |