Tòa nhà chung cư, Alakiventie 1
00920 Helsinki, Myllypuro
Ở Myllypuro, gần với tất cả các dịch vụ, một căn hộ đôi ấm cúng sắp được phát hành! Căn hộ trong tình trạng sạch sẽ và có phòng rộng rãi, cũng như không gian lưu trữ tốt. Công ty đã trải qua một cuộc cải tạo đường ống. Cả trung tâm mua sắm và tàu điện ngầm đều cách đó chỉ một đoạn đi bộ ngắn. Cũng như trạm y tế và thư viện. Ngoài ra còn có các hoạt động thể thao và ngoài trời tuyệt vời trong khu vực. Nhà máy thể thao, Trung tâm đấu trường, Ball Mill và Công viên thể thao và các khu vực đi bộ tuyệt vời. Từ cửa sổ bạn có thể nhìn thấy cả tàu điện ngầm và rừng. Công ty hiện đang trong quá trình cải tạo mái nhà.
Giá bán không có trở ngại
150.000 € (4.405.076.395 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
54.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666267 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 150.000 € (4.405.076.395 ₫) |
Giá bán | 149.286 € (4.384.104.413 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 714 € (20.971.981 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Không |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 54.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 3 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Phát hành vào 1.7. hoặc theo hợp đồng. |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe, Chỗ đậu xe trên đường |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng khách Ban công Phòng tắm Phòng bếp |
Các tầm nhìn | Láng giềng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho dưới hầm, Nhà kho trên gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp gas, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Gương |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 824-934 |
Định giá | 2h, k, km/h, p |
Bổ sung thông tin | Bếp gas, lò nướng chạy bằng điện. Cáp quang đi vào nhà. Cáp CAT và cáp quang đã được kéo vào các căn hộ. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1965 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1965 |
Số tầng | 5 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | F , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt tẩm bitum |
Các cải tạo |
Mái 2025 (Đang tiến hành) Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Khu vực chung 2023 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2022 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Khu vực chung 2020 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2019 (Đã xong) Mặt tiền 2011 (Đã xong) Máy sưởi 2010 (Đã xong) Đường ống 2010 (Đã xong) Cửa sổ 2009 (Đã xong) Ban công 2009 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Kho chứa, Khu xông hơi, Phòng sấy, Phòng câu lạc bộ, Hầm lạnh, Phòng giặt |
Người quản lý | Ardour Oy, Juha Lunden |
Thông tin liên hệ của quản lý | juha.lunden@ardour.fi, 040 138 0097 |
Bảo trì | Linnavuoren Huolto Oy |
Diện tích lô đất. | 5280 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 15 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Helsingin kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 23.000 € (675.445.047,2 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2025 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Khí ga, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Alakiventie 1 |
---|---|
Năm thành lập | 1964 |
Số lượng chia sẻ | 7.656 |
Số lượng chỗ ở | 70 |
Diện tích chỗ ở | 3882.5 m² |
Thu nhập cho thuê trong năm | 22.736,86 |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 1.6 ki lô mét |
---|---|
Công Viên | 1.1 ki lô mét |
Trường học | 0.5 ki lô mét |
Câu lạc bộ sức khỏe | 0.4 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm | 0.3 ki lô mét |
Trường học | 0.2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu điện ngầm | 0.4 ki lô mét |
---|---|
Xe buýt | 0.1 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | 310,11 € / tháng (9.107.054,94 ₫) |
---|---|
Nước | 41 € / tháng (1.204.054,21 ₫) / người |
Tính chi phí tài chính | 13,08 € / tháng (384.122,66 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.613.679 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!