Single-family house, Joukahaisensola 7
60120 Seinäjoki, Pohja
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
189.000 € (5.775.824.233 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
144 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 666238 |
|---|---|
| Giá bán | 189.000 € (5.775.824.233 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 144 m² |
| Tổng diện tích | 170 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 26 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Parking space with power outlet, Nhà để xe |
| Tính năng | Security system, Triple glazzed windows, Air source heat pump, Fireplace |
| Các tầm nhìn | Yard, Garden |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Tile |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Bidet shower, Shower wall, Toilet seat |
| Thiết bị phòng tiện ích | Sink |
| Kiểm tra |
Condition assessment
(31 thg 7, 2024) Condition assessment (27 thg 12, 2021) Condition assessment (28 thg 9, 2020) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1966 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1966 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Radiator, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick, Concrete |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Plaster |
| Các cải tạo |
Khác 2024 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Tầng hầm 2021 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2021 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2020 (Đã xong) Khóa 2018 (Đã xong) Điện 2011 (Đã xong) Cửa sổ 2011 (Đã xong) Mái 2011 (Đã xong) Ống nước 2011 (Đã xong) Máy sưởi 2011 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Storage, Technical room, Cold cellar, Garage |
| Số tham chiếu bất động sản | 743-6-31-4 |
| Diện tích lô đất. | 935 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Quyền xây dựng. | 250 m² |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí hàng tháng
| Heating | 120 € / tháng (3.667.189,99 ₫) |
|---|---|
| Electricity | 60 € / tháng (1.833.594,99 ₫) (ước tính) |
| Property tax | 457,43 € / năm (13.979.022,64 ₫) |
| Garbage | 18 € / tháng (550.078,5 ₫) |
| Nước | 60 € / tháng (1.833.594,99 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Other costs | 69 € (2.108.634 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!