Tòa nhà chung cư, Killingintie 9-11 A 1
45700 Kuusankoski
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
44.000 € (1.296.378.046 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
70 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666213 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 44.000 € (1.296.378.046 ₫) |
Giá bán | 36.255 € (1.068.179.565 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 7.745 € (228.198.481 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 70 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Không gian |
Phòng khách Phòng bếp Sảnh Phòng tắm Nhà vệ sinh Tủ âm tường Ban công bằng kính Sảnh |
Các tầm nhìn | Sân, Láng giềng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ quần áo, Nhà kho dưới hầm |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Vòi xịt vệ sinh, Bồn rửa, Bệ toilet, Tủ gương, Buồng tắm |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 1-70 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1975 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1975 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Sân 2022 (Đã xong) Cống nước 2021 (Đã xong) Ống nước 2018 (Đã xong) Mặt tiền 2015 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2012 (Đã xong) Khóa 2009 (Đã xong) Khác 2009 (Đã xong) Ban công 2007 (Đã xong) Khác 2006 (Đã xong) Máy sưởi 2005 (Đã xong) Cửa sổ 2002 (Đã xong) Ban công 2002 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Hầm, Phòng giặt |
Số tham chiếu bất động sản | 286-21-27-7 |
Người quản lý | Tilitoimisto Hermunen Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Jenni Pirhonen puh. 020 7689 793 |
Bảo trì | Kuusankosken Talohuolto Ky |
Diện tích lô đất. | 4219.8 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 36 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Eilankara |
---|---|
Số lượng chia sẻ | 1.923 |
Số lượng chỗ ở | 36 |
Diện tích chỗ ở | 1974 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.7 ki lô mét |
---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 7.9 ki lô mét |
---|
Phí
Bảo trì | 294 € / tháng (8.662.162,4 ₫) |
---|---|
Tính chi phí tài chính | 126 € / tháng (3.712.355,31 ₫) |
Nước | 15 € / tháng (441.947,06 ₫) / người |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Chi phí khác | 89 € (2.622.219 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!