Single-family house, Fagervikintie 503
10210 Inkoo, Ingå
Được bao quanh bởi cảnh quan nông thôn, thích hợp cho một gia đình nhỏ hơn, nhưng nhà biệt lập rộng rãi. Với cách bố trí tuyệt vời, ngôi nhà được thiết kế với sự chuyển động trơn tru trong nhà, có nghĩa là tất cả các phòng và không gian đều có kích thước hợp lý và nhiều không gian lưu trữ. Trong quá trình cải tạo của bạn, căn phòng được chủ sở hữu hiện tại sử dụng làm khu vực ăn uống, nếu cần thiết, sẽ được chuyển thành phòng ngủ thứ hai.
Ở phía sau của bãi đậu xe, bạn sẽ tìm thấy một phòng thủ công/phòng lưu trữ rộng rãi, cũng có thể được truy cập vào trong mùa trong nhà.
Đây là một ngôi nhà được xây dựng trên một tảng đá, mà bạn có thể dần dần cải tạo theo ý thích của mình.
Giới thiệu riêng tư với sự linh hoạt, liên hệ với chúng tôi!
Giá bán
110.000 € (3.363.574.207 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
117 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 666206 |
|---|---|
| Giá bán | 110.000 € (3.363.574.207 ₫) |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 117 m² |
| Tổng diện tích | 131 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 14 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Parking space, Courtyard parking, Carport |
| ở tầng trệt | Có |
| Dành cho người khuyết tật | Có |
| Tính năng | Fireplace, Boiler |
| Không gian |
Living room Bedroom Bedroom Kitchen Hall Toilet Bathroom Phòng tắm hơi Walk-in closet Hobby room Terrace (Hướng Tây) Outdoor storage Attic Cellar |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Private courtyard, Countryside, Forest, Nature, Park |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Attic, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Laminate, Linoleum, Tile |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Linoleum |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Cabinet, Sink, Shower wall, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra | Condition assessment (14 thg 8, 2024) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Định giá | 2-3h, k, s, ak |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1991 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1991 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Các cải tạo |
Khác 2024 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 149-445-1-45 |
| Diện tích lô đất. | 5727 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí hàng tháng
| Property tax | 489,43 € / năm (14.965.764,77 ₫) |
|---|---|
| Electricity | 180 € / tháng (5.504.030,52 ₫) (ước tính) |
| Garbage | 20 € / tháng (611.558,95 ₫) (ước tính) |
| Other | 200 € / năm (6.115.589,47 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Other costs | 138 € (4.219.757 ₫) (Ước tính) |
| Registration fees | 172 € (5.259.407 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!