Nhà ở đơn lập, Untamontie 3
04230 Kerava, Kaleva
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
295.000 € (8.624.660.271 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
4Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
185 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666205 |
---|---|
Giá bán | 295.000 € (8.624.660.271 ₫) |
Phòng | 6 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 3 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 185 m² |
Tổng diện tích | 264 m² |
Diện tích của những không gian khác | 79 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Nhà để xe |
ở tầng trệt | Có |
Ở trên tầng cao nhất | Có |
Tính năng | Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Sảnh Phòng bí mật Nhà vệ sinh Phòng tắm Ban công Phòng tắm hơi Tủ âm tường Nhà kho bên ngoài phòng có lò sưởi ấm |
Các tầm nhìn | Sân trước, Sân riêng, Láng giềng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Vải sơn, Gạch ceramic, Gỗ |
Các bề mặt tường | Gỗ, Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ lạnh, Tủ đông lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Bình nóng lạnh |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (30 thg 4, 2025) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1987 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1987 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Cấp nhiệt dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền, Ván gỗ |
Các cải tạo |
Ống khói 2025 (Đã xong) Cửa ra vào 2018 (Đã xong) Chân tường 2016 (Đã xong) Mái 2011 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2007 (Đã xong) Khác 2003 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 245-1-511-2 |
Bảo trì | Omatoiminen |
Diện tích lô đất. | 1463 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Công Viên | 0.5 ki lô mét |
---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 1.5 ki lô mét |
---|
Phí
Thuế bất động sản | 1.200 € / năm (35.083.363,81 ₫) |
---|---|
Điện | 200 € / tháng (5.847.227,3 ₫) (ước tính) |
Nước | 0 € / tháng (0 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!