Tòa nhà chung cư, Östringinkatu 10
48910 Kotka, Metsäkulma
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
138.000 € (4.141.691.107 ₫)Phòng
25Phòng ngủ
10Phòng tắm
6Diện tích sinh hoạt
1602 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666148 |
---|---|
Giá bán | 138.000 € (4.141.691.107 ₫) |
Phòng | 25 |
Phòng ngủ | 10 |
Phòng tắm | 6 |
Nhà vệ sinh | 10 |
Diện tích sinh hoạt | 1602 m² |
Tổng diện tích | 1731 m² |
Diện tích của những không gian khác | 129 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 4 |
Tình trạng | Cần cải tạo |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Sân bãi đậu xe |
Tính năng | Cửa sổ kính hai lớp |
Các tầm nhìn | Sân, Sân riêng, Láng giềng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ quần áo, Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời, Nhà kho dưới hầm, Nhà kho trên gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Tấm laminate, Vải sơn, Gạch lát, Bê tông |
Các bề mặt tường | Gỗ, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô, Bê tông |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bệ toilet, Gương, Tủ gương, Buồng tắm |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (14 thg 2, 2025) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1930 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1930 |
Số tầng | 4 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái hồi |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát, Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Trát vữa, Gạch ốp mặt tiền |
Diện tích lô đất. | 4970 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 20 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Kotkan kaupunki |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 3, 2055 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.3 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 2 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.3 ki lô mét |
---|
Phí
Điện | 500 € / tháng (15.006.127,2 ₫) (ước tính) |
---|
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!