Nhà ở đơn lập, Kaisankatu 7
49400 Hamina
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
85.000 € (2.485.071.603 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
75 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666143 |
---|---|
Giá bán | 85.000 € (2.485.071.603 ₫) |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 75 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
ở tầng trệt | Có |
Tính năng | Cửa sổ kính ba lớp, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng bếp Phòng khách Phòng ngủ Phòng tắm Phòng tắm hơi Gác xép Tầng hầm |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Đường phố, Biển |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho dưới hầm, Gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Vải sơn |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Vật liệu hữu cơ |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Lò nướng, Tủ đông lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy giặt |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bệ toilet, Tủ gương |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (2 thg 5, 2024) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1925 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1925 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Khối |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Xi măng sợi |
Các cải tạo |
Sân 2025 (Đã xong) Cửa sổ 2000 (Đã xong) Mở rộng 1985 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Khu xông hơi |
Số tham chiếu bất động sản | 75-5-178-1 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
126,68 €
3.703.633,77 ₫ |
Diện tích lô đất. | 1640 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 10 |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Quyền xây dựng. | 500 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trường học | 0.7 ki lô mét |
---|---|
Trường mẫu giáo | 0.7 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 0.9 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.4 ki lô mét |
---|
Phí
Điện | 100 € / tháng (2.923.613,65 ₫) (ước tính) |
---|
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!