Townhouse, Peltoniementie 1
03100 Nummela
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
175.000 € (5.347.985.401 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
92.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 666101 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 175.000 € (5.347.985.401 ₫) |
| Giá bán | 142.479 € (4.354.161.023 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 32.521 € (993.824.378 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 92.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking |
| Tính năng | Triple glazzed windows |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Phòng tắm hơi Living room |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard |
| Các kho chứa | Cabinet, Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Optical fibre internet |
| Các bề mặt sàn | Tile, Vinyl flooring |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Bidet shower, Cabinet, Sink, Toilet seat, Mirror |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 1556–2480 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1987 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1987 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | G , 2013 |
| Cấp nhiệt | Gas heating, Air-water heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick, Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete, Wood, Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Mái 2023 (Đã xong) Sân 2021 (Đã xong) Máy sưởi 2020 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Ống nước 2002 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Technical room |
| Số tham chiếu bất động sản | 927-401-2-609 |
| Người quản lý | Kiinteistö-Tahkola Helsinki Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Salla Sundstrom +358207481054 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, Gas |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | As Oy Vihdin peltoniementie 1 |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 26.100 |
| Số lượng chỗ ở | 34 |
| Diện tích chỗ ở | 2610 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.5 ki lô mét |
|---|---|
| Kindergarten | 0.3 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 508,75 € / tháng (15.547.357,56 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 508,75 € / tháng (15.547.357,56 ₫) |
| Nước | 22 € / tháng (672.318,16 ₫) |
| Parking space | 10 € / tháng (305.599,17 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.719.833 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!