Detached house, 2 Bedrooms for rent in Old Ikoyi
101233 Ikoyi
Spacious 2-bedroom apartment for rent in Ikoyi! En-suite rooms, fully fitted kitchen, swimming pool, gym, elevator, and jetty access. Located in a serene, secure environment with 24/7 power and top amenities. Ideal for professionals or families. Luxury, comfort, and convenience await.
Rent: 20,000,000
Service Charge: 3,000,000
Agency Fee: 10 %
Legal Fee: 10%
Caution Fee: 2,000,000
Call now to book a viewing! +2347080959253
Phí thuê
20.000.000 ₦ / năm (364.164.740 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
190 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 666043 |
|---|---|
| Phí thuê | 20.000.000 ₦ / năm (364.164.740 ₫) |
| Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
| Cho phép hút thuốc | Không |
| Cho phép vật nuôi | Không |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 2 |
| Nhà vệ sinh | 3 |
| Diện tích sinh hoạt | 190 m² |
| Tổng diện tích | 233 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 43 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | New |
| Bãi đậu xe | Parking space, Courtyard parking, Carport |
| Tính năng | Security system, Heat recovery, Boiler |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Private courtyard, Neighbourhood, Swimming pool |
| Các kho chứa | Cabinet |
| Các dịch vụ viễn thông | Optical fibre internet |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Cabinetry, Washing machine connection |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Bathtub, Washing machine connection, Cabinet, Sink, Toilet seat, Mirror |
| Thiết bị phòng tiện ích | Dish drying cabinet, Sink |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Đã khởi công xây dựng | 2022 |
|---|---|
| Năm xây dựng | 2020 |
| Lễ khánh thành | 2022 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Concrete, Rock |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Tile, Plaster, Sheet metal |
| Các khu vực chung | Gym, Swimming pool, Parking hall |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 1 ki lô mét |
|---|---|
| Hospital | 1 ki lô mét |
| Grocery store | 1 ki lô mét |
| Golf | 1 ki lô mét |
| Park | 1 ki lô mét |
| Restaurant | 1 ki lô mét |
| Tennis | 1 ki lô mét |
| School | 1 ki lô mét |
| Health club | 1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Airport | 26 ki lô mét |
|---|---|
| Cycle path | 1 ki lô mét |
| Ferry | 2 ki lô mét |
| Bus | 1 ki lô mét |