Nhà ở đơn lập, Lepolantie 2
21530 Paimio
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
465.000 € (13.717.836.947 ₫)Phòng
7Phòng ngủ
4Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
257 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666042 |
---|---|
Giá bán | 465.000 € (13.717.836.947 ₫) |
Phòng | 7 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 4 |
Diện tích sinh hoạt | 257 m² |
Tổng diện tích | 327 m² |
Diện tích của những không gian khác | 70 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 3 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Khu vực đậu xe có ổ điện |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Phòng bí mật Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Sân hiên Phòng tắm hơi Bể bơi Tủ âm tường Phòng tiện ích Hầm mát (Hầm rượu) Nhà kho bên ngoài phòng có lò sưởi ấm Tầng hầm Gác xép |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Đường phố, Thiên nhiên, Bể bơi, Sông |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi, Truyền hình vệ tinh, Mạng internet, Internet cáp quang, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Vải sơn, Sàn Vinyl |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Máy giặt, Máy sấy, Bồn rửa, Máy vắt quần áo |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1957 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1956 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Cọc và bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt bằng năng lượng mặt trời, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát, Đá |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Chỗ đậu xe 2024 (Đã xong) Sân 2024 (Đã xong) Sân 2023 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Cống nước 2021 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Ống nước 2018 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) Sân 2014 (Đã xong) Máy sưởi 2010 (Đã xong) Sân 2010 (Đã xong) Mặt tiền 2006 (Đã xong) Máy sưởi 2006 (Đã xong) Sân 2006 (Đã xong) Khác 2006 (Đã xong) Lò sưởi 2006 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 577-486-3-468 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
867,47 €
25.590.993,58 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 260.000 € (7.670.188.400,42 ₫) |
Diện tích lô đất. | 7051 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 6 |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Quyền xây dựng. | 460 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.9 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 0.1 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.2 ki lô mét |
Câu lạc bộ sức khỏe | 0.9 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 2.8 ki lô mét |
Nhà Hàng | 0.7 ki lô mét |
City center | 0.8 ki lô mét |
Swimming hall | 1.2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.1 ki lô mét |
---|---|
Đường xe đạp | 0.1 ki lô mét |
Phí
Nước | 35 € / tháng (1.032.525,36 ₫) (ước tính) |
---|---|
Rác | 35 € / tháng (1.032.525,36 ₫) (ước tính) |
Cấp nhiệt | 420 € / tháng (12.390.304,34 ₫) (ước tính) |
Điện | 192 € / tháng (5.664.139,13 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 138 € (4.071.100 ₫) (Ước tính) |
Hợp đồng | 25 € (737.518 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!