Single-family house, Äespolku 4
01840 Klaukkala
Come and fall in love with this detached house on the end of the road that awaits new residents! Schools, kindergartens and services are within walking distance. On the large sheltered plot there is room for children to play and on the terrace it is comfortable even to grill with the whole family and enjoy the summer.
There are three bedrooms and the kitchen has plenty of storage space as well as countertop space. In the living room, you can enjoy the warmth of the fireplace when autumn comes. From the spacious utility room, access to the sheltered porch.
A significant number of basic improvements have been made to this home.
Since 2020, this house has had its roof and windows renewed, sewers trimmed, the electrical system modernized, and a few minor upgrades to increase the comfort of living, such as the connection to the fiber optic network and the renewal of the locks. The wet rooms and kitchen were renovated in 2013.
In the warm garage you can shelter the car in the weather as in the weather and in the garage there is also a storage room with its own entrance.
Leave the renovation worries to less and get your family a home that has already been extensively remodeled.
Come and make an offer!
Ask more and arrange your own presentation time: Johan Dahlman 050 420 0054
Giá bán
379.000 € (11.582.208.383 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
116 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 666019 |
|---|---|
| Giá bán | 379.000 € (11.582.208.383 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 116 m² |
| Tổng diện tích | 133 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 1.4 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống |
Theo hợp đồng
2 months from the conclusion of the transaction or according to the contract |
| Bãi đậu xe | Parking space with power outlet, Nhà để xe |
| Tính năng | Security system, Triple glazzed windows, Air source heat pump, Fireplace, Boiler |
| Không gian |
Bedroom Living room Fireplace room Kitchen Utility room Bathroom Phòng tắm hơi Toilet Hall Walk-in closet Terrace Outdoor storage Garage |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Optical fibre internet, Antenna |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Laminate, Tile |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating, Cabinet, Shower wall, Toilet seat |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Washing machine, Sink |
| Kiểm tra | Condition assessment (26 thg 8, 2020) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Định giá | 3 bedroom single-family home |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1987 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1987 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Underfloor heating, Air-source heat pump, Roof heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Điện 2025 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Khóa 2023 (Đã xong) Cống nước 2023 (Đã xong) Mái 2022 (Đã xong) Cửa sổ 2021 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) Khác 2012 (Đã xong) Khác 2004 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 543-403-8-566 |
| Diện tích lô đất. | 987 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Không |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí hàng tháng
| Property tax | 613,92 € / năm (18.761.343,98 ₫) |
|---|---|
| Electricity | 145 € / tháng (4.431.187,9 ₫) (ước tính) |
| Garbage | 17 € / tháng (519.518,58 ₫) (ước tính) |
| Nước | 60 € / tháng (1.833.594,99 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Other costs | 75 € (2.291.994 ₫) (Ước tính) |
| Registration fees | 172 € (5.256.306 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!