Nhà ở song lập, Toivalantie 57 as 2
70900 Toivala
Large family apartment in Toivala near school and kindergarten. The living room downstairs has room for a gym or movie room, while the warm garage can accommodate more than just a car. The baking oven gives a soft heat and comfortably trims the electric bill with the air heat pump. You have to check this out on the spot!
Arja Eskelinen
Real estate agent
Habita Kuopio
Finnish real estate qualification, Finnish advanced real estate qualification
Giá bán
189.000 € (5.831.338.729 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
3Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
164 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 665982 |
|---|---|
| Giá bán | 189.000 € (5.831.338.729 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 2 |
| Nhà vệ sinh | 3 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 164 m² |
| Tổng diện tích | 216.5 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 52.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Phòng trống |
Theo hợp đồng
approx. 2 months from the store |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Tính năng | Triple glazzed windows, Air source heat pump |
| Các tầm nhìn | Backyard, Private courtyard, Garden, Neighbourhood, Countryside |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Laminate, Tile |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Oven, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating, Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat, Water boiler, Mirror |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Sink |
| Kiểm tra | Condition assessment (9 thg 2, 2016) |
| Định giá | Pt Toivala 5h, h, s, at |
| Bổ sung thông tin | Sold 1/2 quantity according to the management sharing agreement. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1999 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1999 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | F , 2013 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 749-401-1-62 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
731,76 €
22.577.462,58 ₫ |
| Bảo trì | lumityöt ulkoistettu |
| Diện tích lô đất. | 1523 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Địa hình đồi |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Shopping center | 2 ki lô mét |
|---|---|
| School | 0.5 ki lô mét |
| Kindergarten | 0.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.1 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Other | 23 € / năm (709.633,81 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Electricity | 250 € / tháng (7.713.411,02 ₫) (ước tính) |
| Nước | 20 € / tháng (617.072,88 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Registration fees | 172 € (5.306.827 ₫) |
| Contracts | 25 € (771.341 ₫) |
| Notary | 138 € (4.257.803 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!